Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bếp Nhàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bếp Nhàn do Nguyễn Ngọc Quang thành lập vào ngày 16/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bếp Nhàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bếp Nhàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bep Nhan Fresh Food Company Limited

Địa chỉ: Số 17, ngõ 280, đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108024630

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108024630

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bếp Nhàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
68 10611 Xay xát N
69 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
71 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
72 10720 Sản xuất đường N
73 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
74 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
75 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
76 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
77 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
79 11020 Sản xuất rượu vang N
80 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
106 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
109 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
118 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
119 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
120 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
121 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
123 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
124 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
125 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
126 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
127 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
128 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
129 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
130 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
131 49200 Vận tải bằng xe buýt N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55101 Khách sạn N
134 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
137 5590 Cơ sở lưu trú khác N
138 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
139 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
140 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
141 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
142 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
143 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
144 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
145 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
146 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
147 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
148 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
149 58110 Xuất bản sách N
150 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
151 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
152 58190 Hoạt động xuất bản khác N
153 58200 Xuất bản phần mềm N