Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam do Đỗ Việt Mạnh thành lập vào ngày 16/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rikagaku Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: NV 5 - 34, Khu Đô thị Tổng cục 5 Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108024817

Người ĐDPL: Đỗ Việt Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108024817

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
47 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
63 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
64 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
65 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
66 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
67 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
68 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
69 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
70 58110 Xuất bản sách N
71 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
72 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
73 58190 Hoạt động xuất bản khác N
74 58200 Xuất bản phần mềm N
75 6190 Hoạt động viễn thông khác N
76 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
77 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
78 62010 Lập trình máy vi tính Y
79 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
80 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
81 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
82 63120 Cổng thông tin N
83 63210 Hoạt động thông tấn N
84 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
85 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
86 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
87 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
88 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
89 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
90 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
91 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
92 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
95 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 75000 Hoạt động thú y N
97 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
98 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
99 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
100 79110 Đại lý du lịch N
101 79120 Điều hành tua du lịch N
102 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
103 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
104 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
105 80300 Dịch vụ điều tra N
106 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
107 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
108 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
109 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
110 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
113 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
117 82920 Dịch vụ đóng gói N
118 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
120 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
121 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
124 85322 Dạy nghề N
125 85410 Đào tạo cao đẳng N
126 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
127 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
128 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800820393

Người đại diện: Hoàng Văn Kiên

Khu Bình Dương 1 - Phường Phả Lại - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701494648

Người đại diện: Trần Mến

Số 712, ấp Tân Điền - Xã Mỹ Lâm - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400290601

ấp 3 - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101292738

Người đại diện: Huỳnh Việt Dũng

309B Khu Vực 2 - Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600335590

Người đại diện: Phạm Văn Vương

Xóm 20 - xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800820435

Người đại diện: Phạm Công Nghiệp

thôn An Tân - Xã Gia Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701495225

Người đại diện: Phạm Văn Cần

Số 44 Hùng Vương - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400290619

ấp an lộc xã an bình A - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600335618

Người đại diện: Trần Quang Công

Số 209 đường Hàng Thao - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-062

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải EM

ấp 3 - Xã Mỹ An - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000459683

Người đại diện: Bùi Quốc Rồng

Số 281 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701495218

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạch

Tổ 11, ấp Kinh Dài - Xã Tây Yên - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết