Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Đại An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Đại An do Nguyễn Tiến Thành thành lập vào ngày 16/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Đại An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Đại An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai An Technology Export Import Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3C ngách 63 ngõ 158 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108025063

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108025063

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Đại An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
86 46612 Bán buôn dầu thô N
87 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
88 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
116 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
167 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
168 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
169 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
170 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
171 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
172 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
173 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5224 Bốc xếp hàng hóa N
186 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
187 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
188 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
189 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
190 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
191 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55101 Khách sạn N
193 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
196 5590 Cơ sở lưu trú khác N
197 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
198 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
199 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
200 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
201 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
202 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
203 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
204 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
205 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
206 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
207 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
208 58110 Xuất bản sách N
209 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
210 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
211 58190 Hoạt động xuất bản khác N
212 58200 Xuất bản phần mềm N
213 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
214 71101 Hoạt động kiến trúc N
215 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
216 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
217 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
218 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
219 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
221 73100 Quảng cáo N
222 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
223 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
224 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
225 7710 Cho thuê xe có động cơ N
226 77101 Cho thuê ôtô N
227 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
228 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
229 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
230 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
231 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
232 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
233 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
234 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
235 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
236 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
237 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
238 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303144547

Người đại diện: Lê Thị Kim Loan

1116 Huỳnh Tấn Phát Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309530179

Người đại diện: Lương Văn ưng

380 Quốc lộ 1A, Khu phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312345747

Người đại diện: Lương Ngọc Châu

Gian XA 21226 tầng 2 34 Lê Duẩn,P.BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100506456

Người đại diện: Nguyễn Văn Thân

1 Nguyễn Công Trứ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101798748

Người đại diện: Nguyễn Việt Dũng

Số 295 đường Quan Nhân, Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103036784

Người đại diện: Vũ Quyết Thắng

Số 8 ngõ 87 phố Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303146449

Người đại diện: Tạ Duy Hải

43, Đường số 2, Khu phố Hưng Gia I - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312343757

Người đại diện: Dương Thị Ngọc Thanh

15 Đinh Công Tráng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309530098

Người đại diện: Nguyễn Tấn Cường

số 127/1A Trung Mỹ Tây 2A - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100511424

Người đại diện: Trần Thanh Long

42b Lạc trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101798730

Người đại diện: Trần Thị Huệ

P1205 nhà 17T9 khu ĐT trung Hoà Nhân Chính Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103038076

Phòng 607 nhà 24T1 Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết