Công Ty Cổ Phần Ecobox Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ecobox Việt Nam do Hoàng Kim Tuyên thành lập vào ngày 17/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ecobox Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ecobox Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ecobox Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 48 ngõ 102 Đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108025560

Người ĐDPL: Hoàng Kim Tuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108025560

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ecobox Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
34 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32200 Sản xuất nhạc cụ N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
41 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
42 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
79 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
80 46612 Bán buôn dầu thô N
81 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
82 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 46621 Bán buôn quặng kim loại N
85 46622 Bán buôn sắt, thép N
86 46623 Bán buôn kim loại khác N
87 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
117 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
118 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
119 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
120 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
121 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
122 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
123 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
132 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
133 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
134 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
135 53100 Bưu chính N
136 53200 Chuyển phát N
137 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55101 Khách sạn N
139 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
144 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
145 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
146 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
147 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
148 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
149 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
150 58110 Xuất bản sách N
151 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
152 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
153 58190 Hoạt động xuất bản khác N
154 58200 Xuất bản phần mềm N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
181 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
182 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
183 85322 Dạy nghề N
184 85410 Đào tạo cao đẳng N
185 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
186 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
187 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
188 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
189 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200605997-001

Người đại diện: Lại hồng Quân

44 Nguyễn thị minh Khai, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200124891-005

Người đại diện: Bùi Thành Nam

40 Phan Đình Phùng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900780211

Người đại diện: Nguyễn Văn Chương

Số 2, Khối 3 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702187259

Người đại diện: Đỗ Đình Hòa

Thửa đất số 219, tờ bản đồ số 7, đường D8, Khu phố 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302778188-001

Người đại diện: Đào Viết ánh

07 Hoàng Hoa Thám - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900780204

Người đại diện: Tống Thị Thi

KS Nhật Linh khối 2 đường Bình Minh - Thu Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800277669-003

79 Trần Phú - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702187234

Người đại diện: Phan Văn Sách

Số 2/3A, khu phố Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200591526

Người đại diện: Phạm minh Sơn

11 Hoàng hoa Thám - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100695362-010

Người đại diện: Nguyễn Long Hùng

Tầng 1, nhà B, Toà nhà Tecco, C1 Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết