Công Ty TNHH Nhiên Thảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nhiên Thảo do Vũ Thị Bích Hường thành lập vào ngày 16/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nhiên Thảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhiên Thảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhien Thao Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 71, ngách 173/63 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108025803

Người ĐDPL: Vũ Thị Bích Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108025803

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhiên Thảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
72 10611 Xay xát N
73 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
74 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
75 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
76 10720 Sản xuất đường N
77 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
78 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
79 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
80 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
81 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
83 11020 Sản xuất rượu vang N
84 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
85 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
86 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
87 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
88 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
89 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
90 16102 Bảo quản gỗ N
91 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
92 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
93 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
94 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
95 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
96 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
97 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
98 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
99 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
100 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
102 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
103 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
104 21001 Sản xuất thuốc các loại N
105 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
106 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
107 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
108 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
110 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
112 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
113 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
114 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
115 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
116 26520 Sản xuất đồng hồ N
117 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
118 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
119 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
120 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
121 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
122 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
123 29100 Sản xuất xe có động cơ N
124 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
125 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
126 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
127 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
128 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
129 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
130 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
131 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
132 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
133 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
134 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
135 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
136 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
137 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
138 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32200 Sản xuất nhạc cụ N
140 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
141 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
142 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
143 46101 Đại lý N
144 46102 Môi giới N
145 46103 Đấu giá N
146 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
147 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
148 46202 Bán buôn hoa và cây N
149 46203 Bán buôn động vật sống N
150 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
151 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
152 46310 Bán buôn gạo N
153 4632 Bán buôn thực phẩm Y
154 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
155 46322 Bán buôn thủy sản N
156 46323 Bán buôn rau, quả N
157 46324 Bán buôn cà phê N
158 46325 Bán buôn chè N
159 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
160 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
161 4633 Bán buôn đồ uống N
162 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
163 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
164 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
165 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
166 46411 Bán buôn vải N
167 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
168 46413 Bán buôn hàng may mặc N
169 46414 Bán buôn giày dép N
170 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
171 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
172 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
173 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
174 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
175 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
176 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
177 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
178 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
179 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
180 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
181 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
182 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
183 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
184 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
185 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
186 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
187 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
188 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
189 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
190 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
191 46621 Bán buôn quặng kim loại N
192 46622 Bán buôn sắt, thép N
193 46623 Bán buôn kim loại khác N
194 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
197 46632 Bán buôn xi măng N
198 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
199 46634 Bán buôn kính xây dựng N
200 46635 Bán buôn sơn, vécni N
201 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
202 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
203 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
205 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
206 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
207 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
208 46694 Bán buôn cao su N
209 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
210 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
211 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
212 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 46900 Bán buôn tổng hợp N
214 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
217 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
268 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
269 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
270 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
271 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
272 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
273 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
274 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
275 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
276 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55101 Khách sạn N
278 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
281 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
282 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
283 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
284 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
285 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
286 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
287 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
288 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
289 58110 Xuất bản sách N
290 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
291 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
292 58190 Hoạt động xuất bản khác N
293 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311707962

Người đại diện: Lý Thị Thanh Trúc

369F/26 An Dương Vương - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106802885

Người đại diện: Sato Satoshi

Số 47 ngõ 345 đường Thạch Bàn - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314416030

Người đại diện: Bùi Văn Tuấn

108A Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107732197

Người đại diện: Lưu Danh Đức

Số 167, phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311154394

Người đại diện: Trịnh Biềng Giang

360C/32 Bến Vân Đồn - phường 01 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314010016

Người đại diện: Nguyễn Tú Ngọc

Số 145/20 Nguyễn Thiện Thuật - Phường 01 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311712338

Người đại diện: Ký Cẩm Minh

49 Đường số 2 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106803896

Người đại diện: Trương Đức Ban

Số 5/129/60, phố Tư Đình - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314420502

Người đại diện: Hồ Thị Lam

280/9/4 Đường TX25, Khu phố 2, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107734324

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Biệt thự A25, KĐT Trung Hòa Nhân Chính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311152862

Người đại diện: Cao Hồng Tươi

40/60/6 Nguyễn Khoái - Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314009356

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Dung

497 Điện Biên Phủ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết