Công Ty TNHH Passion Plus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Passion Plus do Đặng Thị Hải Yến thành lập vào ngày 17/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Passion Plus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Passion Plus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Passion Plus Company Limited

Địa chỉ: 12 Lý Đạo Thành, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108026797

Người ĐDPL: Đặng Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108026797

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Passion Plus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
33 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
34 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
35 46694 Bán buôn cao su N
36 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
37 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
38 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
39 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
47 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
60 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
61 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
62 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
63 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
64 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
65 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
66 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
67 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
68 49200 Vận tải bằng xe buýt N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
80 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
81 85322 Dạy nghề N
82 85410 Đào tạo cao đẳng N
83 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
84 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
85 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
86 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
87 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
88 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
89 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
90 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
91 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
92 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
93 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
94 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
95 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
96 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900986924

Người đại diện: Lê Thế Anh

Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400201689-001

Người đại diện: Đinh Quang Thành

Số 71, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100295980

Khu 5, trị trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001405698

Người đại diện: Phan Thanh Tùng

Số 57/10 Nguyễn Văn Linh - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001125157

Người đại diện: Võ Văn Bình

Số 2, đường Trần Văn Bỉnh, khóm 4 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900986931

Người đại diện: Trần Mạnh Phát

Km 20, Quốc lộ 5, Thôn Yên Phú - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400276606

Người đại diện: Trần Văn Đoàn

Đường Lê Hữu Trác, tổ dân phố 8 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100296039

Khu 5, thị trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001405666

Người đại diện: Vũ Hồng Chiến

Thôn Ea Nguôi - Xã Cư Né - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001125220

Người đại diện: Tạ Văn Đồng

Số 58, đường Võ Văn Tần, khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900986949

Người đại diện: Phan Văn Hanh

Thôn An Bình - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400276652

Thôn 6 - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết