Công Ty CP Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Tiến Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Tiến Phát do Lê Thu Hà thành lập vào ngày 19/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Tiến Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Tiến Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Phat Smart Technology Development And Application Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô đất số 660, xóm Đình, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108026902

Người ĐDPL: Lê Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 19/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108026902

Lĩnh vực: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Tiến Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Y
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
85 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
86 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
87 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603078121

Người đại diện: Nguyễn Quang Hoàng

ấp Tân Thịnh - Xã Đồi 61 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490286

Người đại diện: Mai Quốc Lễ

Số 20, Bùi Thị Đồng, Khu phố 4 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237407

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 178/3C, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078114

Người đại diện: Bùi Xuân Quỳnh

ấp Hòa Bình - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490328

ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237855

Người đại diện: ZHONG QIYONG

209/10 khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490293

257 Nguyễn Đình Chiểu Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237816

Người đại diện: JUNICHI KASHIYAMA

Lô 16-1, đường số 2B, KCN An Tây - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết