Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Beens - Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Beens - Đức do Phạm Quang Hải thành lập vào ngày 18/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Beens - Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Beens - Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Beens - Germany Trading Development And Production Company Limited

Địa chỉ: Số 24 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108027906

Người ĐDPL: Phạm Quang Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108027906

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Beens - Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
55 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
75 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
77 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
78 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
79 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
80 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
81 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
82 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
83 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
84 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm Y
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
155 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
195 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
196 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
197 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
198 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
199 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
200 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
201 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
202 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
203 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
204 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
205 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
206 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
207 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
208 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
209 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
210 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
211 49200 Vận tải bằng xe buýt N
212 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
213 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
214 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
215 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
216 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
217 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
218 49400 Vận tải đường ống N
219 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
220 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
221 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
222 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
223 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
224 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
225 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
226 5224 Bốc xếp hàng hóa N
227 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
228 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
229 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
230 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
231 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
232 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
233 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
234 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
235 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
236 53100 Bưu chính N
237 53200 Chuyển phát N
238 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
239 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
240 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
241 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
242 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
243 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
244 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
245 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301531597

Người đại diện: Lâm Phát Tài

264D Đường Số 25 Phường 18 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309402498-001

Người đại diện: Dương Minh Hiệp

102 A-B-C đường Cống Quỳnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309300369

Người đại diện: Nguyễn Sơn Lâm

122 Nguyễn Sĩ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305142337

Người đại diện: Văn Duy Thanh Hải

143/4D Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301535168

Người đại diện: Tạ Thị Viên

273 Trần Thủ Độ - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101307069

Người đại diện: Đặng Văn Thoán

59 phố Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304211820

Người đại diện: Nguyễn Như ánh

H37-38 Lê Đức Thọ Phường 06 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310937762

Người đại diện: FUJII SHIGERU

39 Lê Duẩn, lầu 13 Phòng 1311 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309300224

Người đại diện: Lê Thúy Ngân

324/7 Phạm Văn Bạch Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305142231

Người đại diện: Trần Minh Hải

Lầu 10, Phòng 1005, 159 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302108761-008

Người đại diện: Phạm Văn Lộc

Nhà 6 ngõ 508 đường Láng tổ 10B phường Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301535136

Người đại diện: Tạ Trí Minh

149/4 Trịnh Đình Trọng - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết