Công Ty Cổ Phần Nhựa Vinplast Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhựa Vinplast Quốc Tế do Lê Anh Tài thành lập vào ngày 23/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhựa Vinplast Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhựa Vinplast Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinplast International Plastic Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 145, tổ Yên Bắc, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108029759

Người ĐDPL: Lê Anh Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108029759

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhựa Vinplast Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
35 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
38 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
39 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 46101 Đại lý N
54 46102 Môi giới N
55 46103 Đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
90 46612 Bán buôn dầu thô N
91 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
92 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
114 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
115 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
116 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
117 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
134 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
135 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
136 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
137 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
138 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
139 51100 Vận tải hành khách hàng không N
140 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
147 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
148 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
149 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
150 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
153 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
154 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
155 53100 Bưu chính N
156 53200 Chuyển phát N
157 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55101 Khách sạn N
159 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
162 5590 Cơ sở lưu trú khác N
163 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
164 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
165 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
172 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
173 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
174 58110 Xuất bản sách N
175 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
176 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
177 58190 Hoạt động xuất bản khác N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201359688

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 438 Tô Hiệu - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400497543

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

A3/1 Khu dân cư Bến Lội - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800423476

Thái Phiên - Phường 12 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201259017

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

3B đường 2/4 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201359536

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Thuỷ

Số 3D/81 Nguyễn Công Hòa - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400366237

Người đại diện: Nguyễn Trận

Thôn 1 - Xã Đức Hạnh - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800423500

9 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201259049

Người đại diện: Nguyễn Thái Văn Tư

120/53 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201359575

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

Thôn Tỉnh Thủy 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Thuận) - Xã An Hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800423518

202 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400497818

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

U35 Khu dân cư Kênh Bàu - Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết