Công Ty Cổ Phần Scg Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Scg Việt Nam do Trần Đức Thanh thành lập vào ngày 27/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Scg Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Scg Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Scg Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 3 ngõ 342/29 đường Hồ Tùng Mậu. , Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108030419

Người ĐDPL: Trần Đức Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108030419

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Scg Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
27 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
31 20222 Sản xuất mực in N
32 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
34 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
36 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23941 Sản xuất xi măng N
39 23942 Sản xuất vôi N
40 23943 Sản xuất thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
43 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
44 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
45 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
46 24310 Đúc sắt thép N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
51 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
52 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
53 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
54 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
57 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 37001 Thoát nước N
68 37002 Xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3812 Thu gom rác thải độc hại N
71 38121 Thu gom rác thải y tế N
72 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
73 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
74 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
75 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
76 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
79 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
80 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
81 41000 Xây dựng nhà các loại N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
84 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4541 Bán mô tô, xe máy N
109 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
110 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
111 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
112 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
113 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 46101 Đại lý N
119 46102 Môi giới N
120 46103 Đấu giá N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
123 46202 Bán buôn hoa và cây N
124 46203 Bán buôn động vật sống N
125 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
126 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
127 46310 Bán buôn gạo N
128 4632 Bán buôn thực phẩm N
129 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
130 46322 Bán buôn thủy sản N
131 46323 Bán buôn rau, quả N
132 46324 Bán buôn cà phê N
133 46325 Bán buôn chè N
134 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
135 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
136 4633 Bán buôn đồ uống N
137 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
138 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
139 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
140 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
141 46411 Bán buôn vải N
142 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
143 46413 Bán buôn hàng may mặc N
144 46414 Bán buôn giày dép N
145 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
146 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
147 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
148 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
149 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
150 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
151 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
152 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
153 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
154 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
155 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
156 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
157 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
158 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
159 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
160 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
161 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
162 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
163 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
164 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
165 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
166 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
167 46612 Bán buôn dầu thô N
168 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
169 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
170 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
171 46621 Bán buôn quặng kim loại N
172 46622 Bán buôn sắt, thép N
173 46623 Bán buôn kim loại khác N
174 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
175 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
177 46632 Bán buôn xi măng N
178 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
179 46634 Bán buôn kính xây dựng N
180 46635 Bán buôn sơn, vécni N
181 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
182 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
183 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
185 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
186 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
187 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
188 46694 Bán buôn cao su N
189 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
190 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
191 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
192 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 46900 Bán buôn tổng hợp Y
194 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
197 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
248 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
249 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
250 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
251 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
252 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
253 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
254 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
255 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
256 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
257 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
258 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
259 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
260 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
261 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
262 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
263 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
264 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
265 49200 Vận tải bằng xe buýt N
266 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
267 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
268 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
269 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
270 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
271 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
272 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
273 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
274 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
275 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
276 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
277 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
278 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
279 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
280 49400 Vận tải đường ống N
281 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
282 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
283 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
284 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
285 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
286 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
287 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
288 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
289 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
290 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
291 5224 Bốc xếp hàng hóa N
292 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
293 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
294 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
295 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
296 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
297 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
298 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
299 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
300 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
301 53100 Bưu chính N
302 53200 Chuyển phát N
303 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
304 55101 Khách sạn N
305 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
306 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
308 5590 Cơ sở lưu trú khác N
309 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
310 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
311 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
312 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
313 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
314 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
315 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
316 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
317 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
318 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
319 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
320 58110 Xuất bản sách N
321 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
322 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
323 58190 Hoạt động xuất bản khác N
324 58200 Xuất bản phần mềm N
325 7710 Cho thuê xe có động cơ N
326 77101 Cho thuê ôtô N
327 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
328 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
329 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
330 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
331 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
332 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
333 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
334 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
335 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
336 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
337 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
338 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
339 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
340 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
341 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
342 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
343 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
344 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
345 82920 Dịch vụ đóng gói N
346 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600619227

Người đại diện: Phan Thế Như

Số 25 Hà Hoàng Hổ - Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800567742

Người đại diện: Nguyễn Đức Lập

Số 716, khu phố 10, quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201582661

Người đại diện: UBND xã Tân Trào

Tân Trào - Xã Tân Trào - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100268939-434

Người đại diện: Trương Đức Nhân

299 Trần Phú, Thị Trấn Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400778230

Thôn 2 - Xã Đức Tân - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000462481

Người đại diện: Nguyễn Huy Dũng

Thôn Đồng Lâm - Xã Đại Quang - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600619435

Người đại diện: Nguyễn Phú Quốc

377 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800568383

Người đại diện: Nguyễn Đức Lộc

258 Bùi Thị Xuân - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201582679

Người đại diện: UBND xã Đại Hà

Đại Hà - Xã Đại Hà - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400778223

Thôn 7 - Xã Gia An - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100268939-433

Người đại diện: Trương Đạt Nhân

299 Trần Phú, Thị Trấn Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400485133-001

Người đại diện: Phạm Hồng Nhung

Thôn Tích Phú, xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết