Công Ty TNHH Công Nghệ Tht Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Tht Vina do Lê Văn Thức thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Tht Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Tht Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tht Vina Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 204 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108030426

Người ĐDPL: Lê Văn Thức

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108030426

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Tht Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
27 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
28 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
29 29100 Sản xuất xe có động cơ N
30 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
31 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
32 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
33 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
34 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
35 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
36 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
37 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
38 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
39 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
53 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
60 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
61 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
154 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
155 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
156 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
157 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
158 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
159 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
160 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 7710 Cho thuê xe có động cơ N
169 77101 Cho thuê ôtô N
170 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
171 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
172 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
173 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
174 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
175 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
176 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
177 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
178 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
179 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
180 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
181 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104860289

Người đại diện: Nguyễn Ngô Trình

Số nhà 90, phố Nguyễn Khuyến - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104424148

Người đại diện: Nguyễn Bích Ngọc

số 27 phố Kim Đồng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310101424

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

08 Nam Thông 1A KP.Mỹ Thái 1 Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312080297

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

8/11 Đường Ao Đôi, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310151834-003

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Hương

224 đường D5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100233583-039

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Toà nhà M3- M4 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104427780

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hưng

Số 824 Nguyễn Khoái - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310102516

Người đại diện: Trang Quốc Phong

6 Đường Số 2 Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312080378

Người đại diện: Phùng Thị Phượng

312/32 Kinh Dương Vương - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312184507

Người đại diện: Đặng Thái Bình

153/56 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104424028

Người đại diện: Lê Thành Trung

Nhà A1 ngõ 116 phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310103132

Người đại diện: Phạm Hoàng Dương

36/21 Đường số 17 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết