Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Đức do Hoàng Chung Đức thành lập vào ngày 23/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Duc Commercial Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Số 233 Đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108030874

Người ĐDPL: Hoàng Chung Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108030874

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
21 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
24 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
25 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
26 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
27 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
30 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
72 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
73 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
74 58110 Xuất bản sách N
75 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
76 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
77 58190 Hoạt động xuất bản khác N
78 58200 Xuất bản phần mềm N
79 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
80 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
81 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
82 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
83 59120 Hoạt động hậu kỳ N
84 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
85 5914 Hoạt động chiếu phim N
86 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
87 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
88 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
89 60100 Hoạt động phát thanh N
90 60210 Hoạt động truyền hình N
91 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
92 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
93 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
94 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313117006

Người đại diện: Biện Thị Thúy Hồng

27 đường Giải Phóng - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309053938

Người đại diện: Võ Như Thảo

151 Phùng Văn Cung Phường 04 - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305783757

Người đại diện: Bùi Chí Dũng

63/4D ấp Đông Xã Thới Tam Thôn - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102780824

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

Thôn Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104014342

Số 37 Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313116919

Người đại diện: Lê Thị Đạm

75/13 Trần Văn Quang - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312020065

Người đại diện: Hoàng Trần ánh Phương

số 4 đường số 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309058615

Người đại diện: Nguyễn Minh Huy

66 Hoa Hồng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305787737

Người đại diện: Lê Minh Trai

2/9 Lê Văn Khương ấp 5 Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102781296

Người đại diện: Vũ Như Mai

Số 1 ngõ 120 phố Trần Bình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104012708

Người đại diện: Lê Quốc Chính

Số 23 ngõ 4 phố Yên Lạc phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313116235

Người đại diện: Hoàng Đức Tuấn

163/33 Phạm Văn Bạch - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết