Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Diamond Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Diamond Việt Nam do Dương Văn Quỳnh thành lập vào ngày 23/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Diamond Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Diamond Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Diamond Viet Nam Import Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 9, ngõ 2 phố Vạn Phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108031719

Người ĐDPL: Dương Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108031719

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Diamond Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 07221 Khai thác quặng bôxít N
24 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
25 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08101 Khai thác đá N
28 08102 Khai thác cát, sỏi N
29 08103 Khai thác đất sét N
30 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
31 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
32 08930 Khai thác muối N
33 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
38 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
41 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
42 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
43 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
44 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
50 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
51 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
52 10611 Xay xát N
53 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
55 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
56 10720 Sản xuất đường N
57 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
58 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
59 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
60 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
69 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
70 16102 Bảo quản gỗ N
71 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
72 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
73 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
74 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
75 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
76 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
77 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
78 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
79 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
80 20222 Sản xuất mực in N
81 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
82 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
83 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
85 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
86 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
87 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
88 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
89 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
90 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
91 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
92 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
93 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
94 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
95 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
96 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
97 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
98 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
99 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
100 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
101 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
102 28230 Sản xuất máy luyện kim N
103 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
104 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
105 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 3812 Thu gom rác thải độc hại N
115 38121 Thu gom rác thải y tế N
116 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
117 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
118 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
119 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
120 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
121 3830 Tái chế phế liệu N
122 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
123 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
124 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
125 41000 Xây dựng nhà các loại N
126 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
127 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
128 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
129 42200 Xây dựng công trình công ích N
130 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
131 43110 Phá dỡ N
132 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
133 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
139 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
141 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4541 Bán mô tô, xe máy N
147 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
148 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
149 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
150 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
151 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
156 46101 Đại lý N
157 46102 Môi giới N
158 46103 Đấu giá N
159 4632 Bán buôn thực phẩm N
160 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
161 46322 Bán buôn thủy sản N
162 46323 Bán buôn rau, quả N
163 46324 Bán buôn cà phê N
164 46325 Bán buôn chè N
165 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
166 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
167 4633 Bán buôn đồ uống N
168 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
169 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
170 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
171 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
172 46411 Bán buôn vải N
173 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
174 46413 Bán buôn hàng may mặc N
175 46414 Bán buôn giày dép N
176 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
177 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
178 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
179 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
180 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
181 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
182 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
183 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
184 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
185 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
186 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
187 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
188 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
189 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
190 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
191 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
192 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
193 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
194 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
195 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
196 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
197 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
198 46612 Bán buôn dầu thô N
199 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
200 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
201 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
202 46621 Bán buôn quặng kim loại N
203 46622 Bán buôn sắt, thép N
204 46623 Bán buôn kim loại khác N
205 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
206 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
208 46632 Bán buôn xi măng N
209 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
210 46634 Bán buôn kính xây dựng N
211 46635 Bán buôn sơn, vécni N
212 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
213 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
214 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
216 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
217 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
218 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
219 46694 Bán buôn cao su N
220 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
221 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
222 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
223 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
224 46900 Bán buôn tổng hợp N
225 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
228 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55101 Khách sạn N
286 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
289 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
290 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
291 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
292 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
293 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
294 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
295 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
296 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
297 58110 Xuất bản sách N
298 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
299 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
300 58190 Hoạt động xuất bản khác N
301 58200 Xuất bản phần mềm N
302 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
303 71101 Hoạt động kiến trúc N
304 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
305 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
306 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
307 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
308 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
309 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
310 73100 Quảng cáo N
311 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
312 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
313 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
314 7710 Cho thuê xe có động cơ N
315 77101 Cho thuê ôtô N
316 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
317 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
318 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
319 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
320 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
321 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
322 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
323 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
324 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
325 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
326 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
327 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
328 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
329 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
330 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
331 79110 Đại lý du lịch N
332 79120 Điều hành tua du lịch N
333 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
334 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
335 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
336 80300 Dịch vụ điều tra N
337 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
338 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
339 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
340 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
341 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
342 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
343 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
344 85322 Dạy nghề N
345 85410 Đào tạo cao đẳng N
346 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
347 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
348 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
349 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
350 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201883820

Người đại diện: Vũ Hồng Hải

Số 8/136 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201783767

Người đại diện: Nguyễn Tử Lanh

Thôn Tây 3, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200591141-008

Người đại diện: Phạm Toàn Thắng

Lô 18, đường A4, Cụm công nghiệp Bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300785483

Người đại diện: Peng Hu

Lô C1, C2-Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây - Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500588813

Người đại diện: Nguyễn Thị Thi

Khánh Sơn - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201883764

Người đại diện: Đoàn Thị Thanh Lê

Số 10/783 Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201783774

Người đại diện: Phan Văn Hổ

Thôn Phú Vinh 1, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201883789

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thảo

Số 6 Lý Tự Trọng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300689809

Người đại diện: Đỗ Văn Cốt

Tổ 1 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300785733

Người đại diện: Nguyễn Sơn Tùng

07-Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500588806

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Lê

Hiệp Kiết - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201783781

Người đại diện: Nguyễn Thanh Cương

58C Lê Đại Hành, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết