Công Ty Cổ Phần Ppp Và Bất Động Sản Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ppp Và Bất Động Sản Việt Nam do Nguyễn Bình Long thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ppp Và Bất Động Sản Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ppp Và Bất Động Sản Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Ppp And Real Estate Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8, ngõ 36/105 phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108033201

Người ĐDPL: Nguyễn Bình Long

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108033201

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ppp Và Bất Động Sản Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 46621 Bán buôn quặng kim loại N
38 46622 Bán buôn sắt, thép N
39 46623 Bán buôn kim loại khác N
40 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
43 46632 Bán buôn xi măng N
44 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
45 46634 Bán buôn kính xây dựng N
46 46635 Bán buôn sơn, vécni N
47 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
48 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
49 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
80 71101 Hoạt động kiến trúc N
81 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
82 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
83 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
84 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
85 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
86 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
87 73100 Quảng cáo N
88 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502367769

Người đại diện: Phạm Thị Mai

7K4 TTTM, Trịnh Hoài Đức, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301630882

Người đại diện: Đoàn Thị Hạnh

Thôn Diêm Trường 1, Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301630875

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Ý

5A/168 Trần Phú , Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367776

Người đại diện: Nguyễn Thị Cầu

Tổ 9 Ấp Nam, Xã Long Phước, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001617903

Người đại diện: Trần Thị Tâm

Số 12 Hàn Thuyên, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367751

Người đại diện: Khuất Hoài Việt

222 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367712

Người đại diện: Hung, Chi-hsia

Khu Công nghiệp Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001618713

Người đại diện: Phạm Đăng Tâm

Thôn 10, Xã Ea Pil, Huyện M'ĐrắK, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001618375

Người đại diện: Hoàng Xuân Chung

Số 154B Nguyễn Lương Bằng, Xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001618657

Số nhà 31A đường Lý Tự Trọng, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367857

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hằng

Số 165D Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367832

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

1 Ô 3/22 Khu Phố Phước Trung, Thị Trấn Phước Hải, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết