Công Ty Cổ Phần Sang Tài Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sang Tài Phát do Nguyễn Bá Bạo thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sang Tài Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sang Tài Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sang Tai Phat Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Cầu Bã, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108033709

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Bạo

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108033709

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sang Tài Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
29 07221 Khai thác quặng bôxít N
30 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
34 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
45 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
46 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
47 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
48 10611 Xay xát N
49 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
51 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
54 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
55 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
56 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
57 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
59 11020 Sản xuất rượu vang N
60 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
63 16102 Bảo quản gỗ N
64 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
65 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
66 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
67 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
68 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
69 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
70 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
71 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
72 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
73 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
74 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
75 18110 In ấn N
76 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
77 18200 Sao chép bản ghi các loại N
78 19100 Sản xuất than cốc N
79 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
80 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
81 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
82 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
83 23941 Sản xuất xi măng N
84 23942 Sản xuất vôi N
85 23943 Sản xuất thạch cao N
86 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
87 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
88 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
89 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
90 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
91 24310 Đúc sắt thép N
92 24320 Đúc kim loại màu N
93 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
94 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
95 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
96 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
97 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
98 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
99 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
119 46101 Đại lý N
120 46102 Môi giới N
121 46103 Đấu giá N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
164 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
165 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
166 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
167 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
168 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
169 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
170 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
171 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
172 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
173 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
174 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
175 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
176 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
177 49400 Vận tải đường ống N
178 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
179 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
182 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
183 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
184 51100 Vận tải hành khách hàng không N
185 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
186 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
187 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
188 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
189 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
190 5224 Bốc xếp hàng hóa N
191 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
192 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
193 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
194 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
195 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3000351998

Người đại diện: Võ Thị Soa

Số 57 - Đ. Đặng Dung - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000318653

Người đại diện: Đặng Thị Ngợi

ấp 6, xã Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300247629-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Cần

số 134 tổ 7, khu phố 3, phường Mỹ Độ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800757528

Người đại diện: Tống Hữu Cường

13/21 Fi Nôm - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500302034

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Loan

Số 23 Xuân thuỷ 22 phường Hùng vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200191593-234

Khu4 Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400378368

Người đại diện: Đỗ Văn Ngọc

Lô E5, khu công nghiệp Đình Trám - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000321409

Người đại diện: Lê Tấn Chạy

Số 358D, đường Nguyễn Trãi, khóm 4 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111948-083

Người đại diện: Hoàng Văn Thiệu

(Thay đổi lần thứ 1) Số 82, Đường Phan Đình Phùng - Phường Nam Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800076688-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Tiến

14B/1 Thủ Khoa Huân - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500302299

Người đại diện: c

Thôn Vinh Tiến xã Bá hiến - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200191593-236

Khu4 Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết