Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Dương Minh Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Dương Minh Dũng do Nguyễn Đăng Dũng thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Dương Minh Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Dương Minh Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duong Minh Dung Production Trading Service Consultative Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 138/7 phố chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108033875

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108033875

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Dương Minh Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01211 Trồng nho N
7 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
8 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
9 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
10 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
11 01219 Trồng cây ăn quả khác N
12 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
13 01230 Trồng cây điều N
14 01240 Trồng cây hồ tiêu N
15 01250 Trồng cây cao su N
16 01260 Trồng cây cà phê N
17 01270 Trồng cây chè N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
20 01462 Chăn nuôi gà N
21 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
22 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
32 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
33 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
34 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
35 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
36 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
39 05200 Khai thác và thu gom than non N
40 06100 Khai thác dầu thô N
41 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
42 07100 Khai thác quặng sắt N
43 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5590 Cơ sở lưu trú khác N
96 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
97 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
98 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
106 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
107 58110 Xuất bản sách N
108 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
109 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
110 58190 Hoạt động xuất bản khác N
111 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601074895

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quang

Tổ dân phố số 10, đường 55 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401892607

Người đại diện: Văn Anh Dũng

133 Huỳnh Ngọc Huệ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300930992

Người đại diện: Nguyễn Hoàng An

Số 398E, ấp Phú Thành - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801206098

Người đại diện: Bùi Thị Nhanh

Xóm 2 thôn Quý Dương, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401976263

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Nhung

Số 474/88, ấp Tân Phú - Xã Tân Phú Trung - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601074905

Người đại diện: Phạm Huy Cảnh

Xóm Phúc - Xã Mỹ Thuận - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801135745-002

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

Đường Tôn Đức Thắng - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401893463

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

126 Núi Thành, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300930985

Người đại diện: Lâm Xuân Dũng

476A, ấp Bình Công - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801206115

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Xóm Trại Chuối, thôn Lĩnh Đông, Xã Phạm Mệnh, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401976545

Người đại diện: Phạm Bồi Em

45 Đường Bà Triệu, Lô D ấp Bình Hiệp A - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601074912

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

Số 214 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Du - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết