Công Ty Cổ Phần Air Industries Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Air Industries Việt Nam do Nguyễn Việt Dũng thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Air Industries Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Air Industries Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Air Industries Vietnam Holding Company

Địa chỉ: Phòng 1606, tầng 16, tòa văn phòng Daeha Business Center, 360 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108034607

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108034607

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Air Industries Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
9 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
10 46612 Bán buôn dầu thô N
11 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
12 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
13 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
14 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
15 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
16 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
17 46694 Bán buôn cao su N
18 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
19 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
20 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
21 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
22 46900 Bán buôn tổng hợp N
23 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
45 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
46 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
47 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
48 56290 Dịch vụ ăn uống khác N