Công Ty TNHH Tân Chính Thống

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tân Chính Thống do Ngô Đức Tùng thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tân Chính Thống.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tân Chính Thống mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Chinh Thong Company Limited

Địa chỉ: Số 11A, Ngõ 30, Đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108034861

Người ĐDPL: Ngô Đức Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108034861

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tân Chính Thống

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
16 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
18 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
19 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
20 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
21 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
22 35302 Sản xuất nước đá N
23 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
24 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
25 37001 Thoát nước N
26 37002 Xử lý nước thải N
27 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 46322 Bán buôn thủy sản N
35 46323 Bán buôn rau, quả N
36 46324 Bán buôn cà phê N
37 46325 Bán buôn chè N
38 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
39 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
42 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
53 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
66 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
67 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
68 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 51100 Vận tải hành khách hàng không N
80 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
104 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
105 58110 Xuất bản sách N
106 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
107 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
108 58190 Hoạt động xuất bản khác N
109 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200237998

Người đại diện: Trần Tuấn Phong

100 Nguyễn Xiển - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602701865

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Mai

Số 1371/31, KP 2 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401449963

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Nga

47- Đỗ Huy Uyển - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702020115

Người đại diện: Houàng Chi Váy

19/4 khu phố Tây - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200237701

88 A Trần Phú, Lộc thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602703291

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

2/6, KP 8 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401450775

Thôn Dương Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702021542

Người đại diện: Trần Xuân Ngọc

Số 16/31B Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200237109

Đường 2/4, Vĩnh hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602703213

Người đại diện: Lê Hữu Phước

Số 50, đường Hưng Đạo Vương - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401450768

Đông Lâm - Hòa Phú - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702021581

Người đại diện: Huỳnh Thị Sự

Lô 33D, 22 VSIP đường số 3, KCN Việt Nam - Singapore - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết