Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Tân Sinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Tân Sinh do Trịnh Hồng Sinh thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Tân Sinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Tân Sinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Sinh Solution And Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 13 ngõ Hàm Rồng (Dốc Chùa Ái Mộ), Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108036114

Người ĐDPL: Trịnh Hồng Sinh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108036114

Lĩnh vực: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Tân Sinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Y
13 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
14 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
22 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
23 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
24 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
33 28230 Sản xuất máy luyện kim N
34 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
35 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
36 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
39 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
40 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
41 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
42 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
43 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
44 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
45 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
46 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
47 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
68 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
69 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
70 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
132 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
133 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
138 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
139 58110 Xuất bản sách N
140 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
141 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
142 58190 Hoạt động xuất bản khác N
143 58200 Xuất bản phần mềm N
144 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
145 71101 Hoạt động kiến trúc N
146 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
147 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
148 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
149 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
150 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
151 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
157 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
158 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4400356110

Người đại diện: Nguyễn Văn Trọng

Thị Trấn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400235284

Người đại diện: Trần Thị Hoài

Phố ốc - Xã Thượng Cốc - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900221143

Người đại diện: Ngô Văn Tình

Mỏ đá Mai Sao - Xã Mai Sao - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500154790

Người đại diện: Tòng Văn Địa

Số 02- Đường Lò Văn Giá - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700262924

Người đại diện: Đặng Lê Hoa

Thôn Hoàng Thượng, Xã Hoàng Đông - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400356304

Người đại diện: Phạm Thị Huyền Trang

Thôn Cẩm Sơn - Xã Hòa Quang Bắc - Huyện Phú Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400235301

Người đại diện: Ngô Đình Khiêm

Xóm Trung - Xã Trung Minh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900222965

Người đại diện: Hồ Thái Dương

Số 02, đường Nguyễn Du, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700262931

Người đại diện: Phạm Duy Hiển

Thôn Ngô Gia Khảm, Xã Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500154783

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Km 9 - Quốc lộ 6 Sơn La - Hà Nội - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400356569

Người đại diện: Đào Văn Lựu

Thị Trấn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400235358

Người đại diện: Tạ Phúc Sáng

Số 112 - Tiểu khu 4 - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết