Công Ty TNHH Thương Mại Vgc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vgc Việt Nam do Vũ Phạm Tuân thành lập vào ngày 26/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vgc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vgc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Vgc Việt Nam

Địa chỉ: Ngõ 193 ngách 192 hẻm 11, Số 1 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108036481

Người ĐDPL: Vũ Phạm Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108036481

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vgc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
63 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
64 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
65 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
70 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
71 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
72 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
73 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
74 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
75 49200 Vận tải bằng xe buýt N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
78 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
79 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
80 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
96 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
97 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603584738

Người đại diện: Lê Văn Huy

Số B286, Tổ 18, KP 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601326204

Người đại diện: Lưu Thanh Duyên

Xóm Đồng Bục , Xã An Khánh, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802544382

Người đại diện: Phạm Văn Lâm

Phố Kiểu, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801595223

Người đại diện: Phan Quang Huy

115/10/10B, Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601326250

Người đại diện: Đào Văn Điền

Thôn Nga Sơn, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502298106

Người đại diện: Trần Thị Thủy Tiên

Thôn Việt Cường - Xã Cù Bị - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603585153

Người đại diện: Lê Đình Sơn

Tổ 5, Khu 15, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802544449

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

Thôn Minh Đức, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801595142

Người đại diện: Huỳnh Lê Hoàn Vũ

395/9 Trần Quang Diệu, khu vực 2, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601326236

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Số nhà 46, ngõ 140, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603585442

Người đại diện: Phạm Hoàng Hiệp

Số 84, Tổ 16, Khu 2, Ấp Phước Hội , Xã Long Hưng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502298096

Người đại diện: Phạm Thị Thúy

ấp Phước Sơn - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết