Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Điện Nước Tcg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Điện Nước Tcg do Nguyễn Văn Toản thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Điện Nước Tcg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Điện Nước Tcg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Điện Nước Tcg

Địa chỉ: 605 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108036604

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108036604

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Điện Nước Tcg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
79 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
80 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101864174

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

298 Tổ 5, Ấp Phước Tỉnh , Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402064171

Người đại diện: Lê Quốc Hùng

Số 130, Khóm 4, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200705272

Người đại diện: Trần Văn Vinh

138 đường Cầu Đen - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100606905

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hạnh

52 Trần Hưng Đạo, Khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101864086

Người đại diện: Đinh Thành Trung

Lô L12-L13, Khu dân cư Long Hậu 1 , Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200705307

Người đại diện: Ngô Nguyễn Vũ Hưng

Số 386 Nguyễn Văn Linh - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402064291

Người đại diện: Hồ Minh Tiến

Số 18, Nguyễn Văn Trỗi, Phường An Thạnh, Thị xã Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100606951

Người đại diện: Tôn Nữ Hồng Nhung

Khóm 7 - Thị trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311244256-006

Người đại diện: Trịnh Quốc Chương

Số 1078, quốc lộ 1A, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402064277

Người đại diện: Đỗ Văn Vô

Số 292, Ấp An Bình, Xã Định Yên, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200705219-001

Người đại diện: Trần Minh Chiến

ấp Tổng Cáng - Xã Liêu Tú - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100606912

Người đại diện: Giả Quốc Vương

Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 2 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết