Công Ty TNHH Korena Cosmetics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Korena Cosmetics do Trần Phú Quý thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Korena Cosmetics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Korena Cosmetics mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Korena Cosmetics Company Limited

Địa chỉ: Số 7, Ngách 649/77/61, Ngõ 649, Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108036971

Người ĐDPL: Trần Phú Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108036971

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Korena Cosmetics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
42 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
46 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
47 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
48 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
49 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
50 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
51 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
52 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
53 49200 Vận tải bằng xe buýt N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
72 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
80 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
81 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
82 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
83 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
84 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
85 82920 Dịch vụ đóng gói N
86 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900817930

Người đại diện: Hoàng Văn Quân

Thôn Bản Châu, Xã Tri Lễ, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242428

Người đại diện: Vy Thị Hợi

Tổ 2B - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801424997-001

Người đại diện: Trương Thị Minh Hậu

Số 007, Tổ 15, phố Lý Tự Trọng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500551780

Người đại diện: Đoàn Văn Cảnh Nguyễn Thị Hồng

Bản Hưng Mai, Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802591

Người đại diện: Nguyễn Tiến Sinh

Thôn Vân Kênh, Xã Châu Giang, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101520235

Người đại diện: Dương Quốc Hưng

367 Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900817948

Người đại diện: Hoàng Thị Nhất

Tổ 05, khối Trần Thánh Tông, đường Trần Hưng Đạo, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242435

Người đại diện: Lục Văn Tiệp

Thôn Nà Đẩy - Xã Nghĩa Tá - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500551861

Người đại diện: Ngô Thị Nữ

Xóm 3, tiểu khu Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800891225

Số 083, Vườn Cam - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802640

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Cụm công nghiệp Kim Bình, Xã Kim Bình, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101520210

Người đại diện: Nguyễn Quốc Vương

Làng K3, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết