Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội do Nguyễn Ngọc Hải thành lập vào ngày 30/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Ho Ha Noi Investment Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 14 Ngõ 7 Phố An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108037710

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 30/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108037710

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
56 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
63 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
64 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
65 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
66 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
67 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
70 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
71 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
72 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
73 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
74 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
75 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
76 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
77 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
78 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 37001 Thoát nước N
81 37002 Xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 3812 Thu gom rác thải độc hại N
84 38121 Thu gom rác thải y tế N
85 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
86 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
87 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
88 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
89 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
92 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
93 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
94 41000 Xây dựng nhà các loại Y
95 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
96 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
97 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
98 42200 Xây dựng công trình công ích N
99 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
100 43110 Phá dỡ N
101 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
102 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
110 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
244 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
245 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
246 5224 Bốc xếp hàng hóa N
247 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
248 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
249 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
250 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
251 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
254 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
255 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55101 Khách sạn N
260 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
263 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
264 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
265 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
266 58110 Xuất bản sách N
267 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
268 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
269 58190 Hoạt động xuất bản khác N
270 58200 Xuất bản phần mềm N
271 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
272 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
273 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
274 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
275 59120 Hoạt động hậu kỳ N
276 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
277 5914 Hoạt động chiếu phim N
278 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
279 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
280 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
281 60100 Hoạt động phát thanh N
282 60210 Hoạt động truyền hình N
283 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
284 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
285 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
286 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
287 6190 Hoạt động viễn thông khác N
288 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
289 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
290 62010 Lập trình máy vi tính N
291 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
292 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
293 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
294 63120 Cổng thông tin N
295 63210 Hoạt động thông tấn N
296 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
297 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
298 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
299 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
300 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
301 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
302 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
303 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
304 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
305 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
306 71101 Hoạt động kiến trúc N
307 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
308 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
309 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
310 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
311 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
312 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
313 73100 Quảng cáo N
314 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
315 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
316 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
317 7710 Cho thuê xe có động cơ N
318 77101 Cho thuê ôtô N
319 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
320 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
321 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
322 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
323 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
324 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
325 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
326 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
327 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
328 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
329 82920 Dịch vụ đóng gói N
330 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102021513

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Số 13 ngõ 158/2 phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309924832-001

Người đại diện: Huỳnh Anh Tuấn

397/6 Hà Huy Giáp Phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562004

Người đại diện: Đặng Thị Tơ

18/C006 Huỳnh Văn Chính - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312464575

Người đại diện: Mạc Huy Điệp

77-79 Phó Đức Chính - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101101283

Số nhà C1 F104 TT giáp bát - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306924425-001

Người đại diện: Lê Văn Tám

83/1/7 Đường TL31 KP.3B Phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102022524

Người đại diện: Trần Đình Thọ

Số 4 ngõ 219/2 phố Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309561339

Người đại diện: Nguyễn Viết Anh Tuấn

Số 33 Đường D10 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312464670

Người đại diện: Nguyễn Công Đức

176/10 Đường Lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101101639

25 tổ 3 Phường thanh lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102022147

Người đại diện: Vũ Thị Bích Ngọc

15b Ngõ 342 đường Khương Đình, Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303160757-001

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

90/8 KP.05 Phan Văn Hớn Phường Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết