Công Ty TNHH Một Thành Viên Bca - Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bca - Việt Nam do Trần Thị Thúy thành lập vào ngày 26/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Bca - Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bca - Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam - Bca One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 32, ngõ 462/35 đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108037735

Người ĐDPL: Trần Thị Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108037735

Lĩnh vực: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bca - Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
6 37001 Thoát nước N
7 37002 Xử lý nước thải N
8 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
11 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
12 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
13 41000 Xây dựng nhà các loại N
14 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
16 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
45 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
46 46612 Bán buôn dầu thô N
47 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
48 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
98 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
99 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
100 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
112 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
113 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
114 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
115 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
116 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
117 51100 Vận tải hành khách hàng không N
118 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
141 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
142 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
143 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306861503

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hoa

Số 27/13/10/3 Đường 27, Khu phố 9 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305915097

Người đại diện: Võ Thành Nguyên

149A Hai Bà Trưng - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309124674

Người đại diện: Dương Thụy Hồng Nhung

2C4-1-5 Lô CN5 - Panorama, Đường Tôn Dật Tiên, Khu phố 4 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311781483

Người đại diện: Lê Văn Thành

26/1/2 Tây Lân, Khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104372002

Người đại diện: Lâm Thị Nhã

Số 14, phố Trần Quang Diệu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309124515

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Thuận

Số 160 Đường số 40, Khu định cư Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305914801

Người đại diện: Lê Thế Dũng

79/9 Trần Văn Đang - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310754487-001

Người đại diện: Hà Bích Huyền

6 Liên Khu 10-11 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104371993

Người đại diện: Ngô Xuân Khoa

Số nhà 21, ngõ 231/32 Chùa Bộc - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309124353

Người đại diện: Nguyễn Đạt Thịnh

SD4-1 Cảnh Viên 1, khu phố Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305914752

Người đại diện: Ngô Trần Huyền Trân

116/8 Vườn Chuối - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311781250

Người đại diện: Lư Gia Văn

272/11 Đất Mới, Khu phố 1 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết