Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Mxm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Mxm do Trần Văn Thức thành lập vào ngày 26/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Mxm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Mxm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mxm Media Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, , Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108038023

Người ĐDPL: Trần Văn Thức

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108038023

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Mxm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N
74 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
75 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
76 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
77 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
78 59120 Hoạt động hậu kỳ N
79 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
82 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
83 62010 Lập trình máy vi tính N
84 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
85 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
86 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
87 63120 Cổng thông tin N
88 63210 Hoạt động thông tấn N
89 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
90 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
91 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
92 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
93 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
94 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
95 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
96 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
97 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
98 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
99 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
100 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 75000 Hoạt động thú y N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
112 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79120 Điều hành tua du lịch N
115 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
116 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
117 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
118 80300 Dịch vụ điều tra N
119 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
120 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
121 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
122 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
123 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101849456

Người đại diện: Nguyễn Hải Châu

Số 109/53 Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104084519

Người đại diện: Trần Thanh Hải

Lô 18 TT4, Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313648367

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Phòng 1203, Tầng 12, Tòa Nhà TMS, Số 172 Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105935480

Người đại diện: Ngô Văn Tuyến

Số nhà 31 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312601870

Người đại diện: Tự Tiến Phương

306 Hiền Vương - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104498904

Người đại diện: Đào Việt Hưng

số nhà 23A ngõ 94 phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101849375

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 01 ngách 293/37 Làng Bắc Biên, Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104086361

Người đại diện: Nguyễn Phan Chi

Thôn Thị Cấm, xã Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313648374

Người đại diện: Trần Phong

42 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312602151

Người đại diện: Phạm Nguyễn Tiến Nam

341 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105936050

Người đại diện: Đoàn Xuân Đức

Số 20, ngách 62, ngõ 1, phố Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307234738-001

Sofitel Plaza, số 1 đường Thanh Niên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết