Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An do Lê Thị Kim Quy thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien An Trading And Construction Engineering Company Limited

Địa chỉ: Xóm 5 Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108040696

Người ĐDPL: Lê Thị Kim Quy

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108040696

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
49 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
50 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
51 29100 Sản xuất xe có động cơ N
52 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
55 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
56 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
57 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
58 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
59 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
60 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
61 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
133 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
134 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
135 46694 Bán buôn cao su N
136 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
137 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
138 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
139 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 46900 Bán buôn tổng hợp N
141 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
175 71101 Hoạt động kiến trúc N
176 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
177 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
178 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
179 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
180 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
181 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
182 73100 Quảng cáo N
183 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
184 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
185 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
186 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
187 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
188 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 75000 Hoạt động thú y N
190 7710 Cho thuê xe có động cơ N
191 77101 Cho thuê ôtô N
192 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
193 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
194 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
195 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
196 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
197 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
198 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
199 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
200 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
201 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
202 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
203 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
204 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
205 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
206 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
207 79110 Đại lý du lịch N
208 79120 Điều hành tua du lịch N
209 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
210 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
211 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
212 80300 Dịch vụ điều tra N
213 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
214 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
215 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
216 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
217 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600725677

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

250/1 KP 2 Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700687915

Người đại diện: Kim Heung Soo

Số 1, khu công nghiệp Bình Đường, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400448766

Đường số 9 - Khu công nghiệp Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600725652

Người đại diện: Trương Thị Ngọc Quý

ấp Miễu - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681444

Người đại diện: Phạm Tiến Sơn

Thôn Quế lâm - Xã Thuỵ hương - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400448759

Người đại diện: Phan Thuỳ Vân

21 Hải Hồ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600725613

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bộ

48B/2, KP 5 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681437

Người đại diện: Phạm Thị Hơn

Thôn Quý kim - Xã Hợp Đức - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700687506

Người đại diện: Chanachai Earsakul

Xa Lộ Hà Nội, Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết