Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Thông Tin Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Thông Tin Hà Thành do Hà Hải Thanh thành lập vào ngày 31/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Thông Tin Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Thông Tin Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Information Technology Solution Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 303 đường Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108040960

Người ĐDPL: Hà Hải Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108040960

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Thông Tin Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
9 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
10 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
11 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38121 Thu gom rác thải y tế N
33 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
34 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
37 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
40 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 46411 Bán buôn vải N
51 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
52 46413 Bán buôn hàng may mặc N
53 46414 Bán buôn giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
76 46612 Bán buôn dầu thô N
77 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
78 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 46621 Bán buôn quặng kim loại N
81 46622 Bán buôn sắt, thép N
82 46623 Bán buôn kim loại khác N
83 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
127 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
128 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55101 Khách sạn N
138 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
141 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
142 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
143 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
144 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
145 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
146 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
147 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
148 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
149 58110 Xuất bản sách N
150 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
151 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
152 58190 Hoạt động xuất bản khác N
153 58200 Xuất bản phần mềm N
154 6190 Hoạt động viễn thông khác N
155 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
156 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
157 62010 Lập trình máy vi tính N
158 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
159 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
160 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
161 63120 Cổng thông tin N
162 63210 Hoạt động thông tấn N
163 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
164 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
165 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
166 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
167 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
168 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
169 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
170 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
171 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
172 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
173 71101 Hoạt động kiến trúc N
174 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
175 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
176 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
177 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
178 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
179 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
180 73100 Quảng cáo N
181 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
182 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
183 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
184 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
185 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
186 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 75000 Hoạt động thú y N
188 7710 Cho thuê xe có động cơ N
189 77101 Cho thuê ôtô N
190 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
191 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
192 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
193 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
194 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
195 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
196 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
197 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
198 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
199 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
200 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
201 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
202 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
203 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
204 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
205 79110 Đại lý du lịch N
206 79120 Điều hành tua du lịch N
207 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
208 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
209 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
210 80300 Dịch vụ điều tra N
211 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
212 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
213 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
214 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
215 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
216 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
217 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
218 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
219 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
220 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
221 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
222 82920 Dịch vụ đóng gói N
223 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
224 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
225 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
226 85322 Dạy nghề N
227 85410 Đào tạo cao đẳng N
228 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
229 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
230 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
231 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
232 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100311216

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Số nhà 21, tổ 15, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900995245

Người đại diện: Bùi Văn Hùng

Thôn Phan - Xã Bạch Sam - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001158064

Người đại diện: Lê Văn Tùng

Số 64, đường Nguyễn Thái Bình, khóm 5 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701888103

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hưng

Số 01, tổ 5, khu 9A, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100311223

Thôn Sơn Hà - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900995238

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thái

Số 376B, đường Điện Biên - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001158057

Người đại diện: Nguyễn Văn Mặn

ấp 3 - Xã Khánh Hội - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701888008

Người đại diện: Vũ Thị Thuý Ngọc

Tổ 14, khu 2, phường Hà Khẩu, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100311248

Người đại diện: Nguyễn văn Hành

Tổ DP số 1 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001135229-001

Người đại diện: Lê Minh Đức

ấp Chà Là - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900995164

Người đại diện: Lê Văn Khánh

Thôn An Tháp - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701888086

Người đại diện: Đinh Cao Kiên

Tổ 1, khu 4, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết