Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Và Thiết Bị Thẩm Mỹ Hà Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Và Thiết Bị Thẩm Mỹ Hà Ngọc do Hà Thị Ngọc thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Và Thiết Bị Thẩm Mỹ Hà Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Và Thiết Bị Thẩm Mỹ Hà Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Và Thiết Bị Thẩm Mỹ Hà Ngọc

Địa chỉ: Số 32, ngõ 180 Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108042051

Người ĐDPL: Hà Thị Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108042051

Lĩnh vực: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Và Thiết Bị Thẩm Mỹ Hà Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
6 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
7 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
9 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
10 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
12 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
14 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
15 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
16 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
17 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
18 26520 Sản xuất đồng hồ N
19 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
20 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
21 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
22 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
23 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
24 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
25 29100 Sản xuất xe có động cơ N
26 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
27 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
28 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
29 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
30 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
31 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
32 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
33 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
34 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
35 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
45 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
46 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
47 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
48 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
49 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
50 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
51 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
52 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
53 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55101 Khách sạn N
140 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
149 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
150 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
151 58110 Xuất bản sách N
152 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
153 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
154 58190 Hoạt động xuất bản khác N
155 58200 Xuất bản phần mềm N
156 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
157 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
158 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
159 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
160 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
161 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
162 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
163 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
164 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
165 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
166 85322 Dạy nghề N
167 85410 Đào tạo cao đẳng N
168 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
169 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
170 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
171 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
172 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314849355

Người đại diện: Phạm Thị Tú Anh

Số 8D Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107086666

Người đại diện: Nguyễn Chí Dũng

Tầng 20, số 519 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105224092

Người đại diện: Nguyễn Thế Phương

Thôn Cổ Điển - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312272457

Người đại diện: Trần Hoa Nghí

329 Lê Đại Hành - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105224085

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiệu

Số nhà 01, tổ 53 - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107085503

Người đại diện: Hồ Thái Hùng

Tầng 6 tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314848640

Người đại diện: Nguyễn Trung Phong

Phòng 1508, Tầng 15, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106745436

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Số 112, phố Nhổn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312274863

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

201 Lãnh Binh Thăng, Phường 12, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313441852

Người đại diện: Trần Thị ái Vân

736 Sư Vạn Hạnh, Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314847083

Người đại diện: Trịnh Bích Thuận

Tầng 23, Số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết