Công Ty TNHH Tm Và Dv Phan Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Và Dv Phan Nguyễn do Nguyễn Thị Thanh Xuân thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Và Dv Phan Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dv Phan Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tm Và Dv Phan Nguyễn

Địa chỉ: Số 11, tổ 15, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108044700

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108044700

Lĩnh vực: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dv Phan Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
64 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
65 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
66 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
67 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
68 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
69 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
70 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
71 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
72 49200 Vận tải bằng xe buýt N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
95 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
100 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
101 80300 Dịch vụ điều tra N
102 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
103 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
104 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
105 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
106 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
107 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
108 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
109 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
110 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
111 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
112 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
113 82920 Dịch vụ đóng gói N
114 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
116 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
117 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
120 85322 Dạy nghề N
121 85410 Đào tạo cao đẳng N
122 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6000911099

Thôn 5 - Xã Xuân Phú - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401798139

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà Như Trâm

375/8 Nguyễn Phước Nguyên - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-233

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Tổ 4, Khu 4 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400643857

Người đại diện: Nguyễn Quang Hải

Số 62, Hùng Vương - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900536273

Người đại diện: Trương Mạnh Quân

Thôn Khúc - Xã Phụng Công - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000312549-001

Người đại diện: Khưu Kim Châu

68 Phạm Văn Ký, P2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000911571

Thôn 4 - Xã Cư Ni - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401798026

Người đại diện: Trà Tấn Thu

18-20 Nguyễn Quý Đức - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304120796-001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cảnh

Nguyễn Văn Voi, khóm Phú Hưng, thị trấn Cái Tàu Hạ - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-207

Người đại diện: Nguyễn Quang Tuyến

Tổ 2, Khu 6, Phố Cái Dăm - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900538182

Người đại diện: Nguyễn Hồng Giang

Thôn Đỗ Xá - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000911564

Thôn 1 - Xã Ea Kmút - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết