Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Linh Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Linh Giang do Lê Văn Hồng thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Linh Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Linh Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linh Giang Device Industrial Limited Company

Địa chỉ: Xóm 6, thôn Văn Quán, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108045609

Người ĐDPL: Lê Văn Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108045609

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Linh Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
32 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
33 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
34 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
35 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
38 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
39 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
40 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
43 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
44 35302 Sản xuất nước đá N
45 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
46 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
47 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
48 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
49 42200 Xây dựng công trình công ích N
50 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
51 43110 Phá dỡ N
52 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
53 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
65 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 46411 Bán buôn vải N
90 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
91 46413 Bán buôn hàng may mặc N
92 46414 Bán buôn giày dép N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
101 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
102 46612 Bán buôn dầu thô N
103 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
104 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
133 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
134 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
135 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
136 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
168 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
169 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
170 85322 Dạy nghề N
171 85410 Đào tạo cao đẳng N
172 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
173 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
174 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
175 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
176 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302324988

Người đại diện: Nguyễn Sơn

07 Nguyễn Huy Tự Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303813558

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

118/125/29N Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305475914

Người đại diện: Nguyễn Phan Uyên Uyên

178-180-182 Lê Thánh Tôn Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303812868

Người đại diện: Phan Văn Mỹ

302D Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305475819

Người đại diện: Võ Thanh Sơn

24 Đặng Thị Nhu - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303812307

Người đại diện: Mai Thị Thanh Phương

3 Núi Thành - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303812177

Người đại diện: Nguyễn Vũ Ngọc Luân

337 Nguyễn Thái Bình - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305475135

Người đại diện: Võ Thanh Hoan

36 Cư xá Nguyễn Cảnh Chân, Nguyễn Cảnh Chân - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303811800

Người đại diện: Nguyễn Phúc Cẩm Anh

226/26 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305475110

Người đại diện: Lê Mạnh Tuấn

Tầng 3, Tòa nhà PVFCCo, 43 Mạc Đỉnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305475061

Người đại diện: Võ Thành Tài

Tầng trệt, số 29-31 Nguyễn Văn Giai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303814907

Người đại diện: Trần Anh Dũng

15/45/10 Phường 06 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết