Công Ty Cổ Phần Napi Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Napi Hà Nội do Nguyễn Thanh Hải thành lập vào ngày 02/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Napi Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Napi Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Napi Ha Noi Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 196 phố Thái Thịnh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108046151

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 02/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108046151

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Napi Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 23941 Sản xuất xi măng N
30 23942 Sản xuất vôi N
31 23943 Sản xuất thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 24310 Đúc sắt thép N
38 24320 Đúc kim loại màu N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
41 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
42 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
48 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
50 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
51 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
52 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
53 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
54 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
55 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
56 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
57 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
58 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
59 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
60 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
61 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
62 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
63 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
64 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
65 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
66 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
67 28230 Sản xuất máy luyện kim N
68 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
69 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
70 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
80 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
81 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
82 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
83 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
84 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
85 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
86 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
87 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
88 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
89 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
90 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
91 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
92 35302 Sản xuất nước đá N
93 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
94 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
95 37001 Thoát nước N
96 37002 Xử lý nước thải N
97 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
98 3812 Thu gom rác thải độc hại N
99 38121 Thu gom rác thải y tế N
100 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
101 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
102 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
103 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
104 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
107 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
108 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
109 41000 Xây dựng nhà các loại Y
110 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
111 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
112 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
113 42200 Xây dựng công trình công ích N
114 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
115 43110 Phá dỡ N
116 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
117 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
129 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
134 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
135 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
136 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
137 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
209 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
210 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
219 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
220 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
221 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
222 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
223 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
224 51100 Vận tải hành khách hàng không N
225 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
226 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
227 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
228 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
229 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
230 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
231 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
232 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
233 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
234 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
235 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
236 5224 Bốc xếp hàng hóa N
237 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
238 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
239 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
240 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
241 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
242 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
243 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
244 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
245 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
246 53100 Bưu chính N
247 53200 Chuyển phát N
248 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55101 Khách sạn N
250 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
253 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
254 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
255 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
256 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
257 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
270 7710 Cho thuê xe có động cơ N
271 77101 Cho thuê ôtô N
272 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
273 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
274 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
275 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
276 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
277 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
278 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
279 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
280 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
281 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
282 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
283 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
284 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
285 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
286 85322 Dạy nghề N
287 85410 Đào tạo cao đẳng N
288 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
289 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
290 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
291 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
292 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303378633

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Anh

125 Vĩnh Viễn - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500572171

Người đại diện: Hoàng Văn Thụy

TT 27, ô 21 khu đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303345116

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

B3/15A ấp 2 Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312076406

Người đại diện: Lê Ngọc Hải

Lô 18D Hà Huy Giáp, Khu phố 1 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313139874

Người đại diện: Vũ Hoàng Minh

68/66A Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303388913

Người đại diện: Tôn Nữ Quỳnh Như

686-688 Đường 3 tháng 2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105750017

Người đại diện: Đoàn Duy Thành

Số 251 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500572118

Người đại diện: Lương Thị Thủy

Số 78 Tập thể cung ứng than, tổ dân phố 1 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303350691

Người đại diện: Phan Thị Duyên Thủy

D15/11A ấp 4 Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312075924

Người đại diện: Ngô Tấn Lực

567/51 Nguyễn ảnh Thủ - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105747952

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 3, ngõ 125 phố Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303389674

Người đại diện: Huỳnh Thị Thiên Hương

779 Lê Hồng Phong Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết