Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hsb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hsb do Nguyễn Quang Minh Vũ Anh Phương thành lập vào ngày 03/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hsb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hsb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hsb Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8 Ngõ 80 Nguỵ Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108046634

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Minh Vũ Anh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108046634

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hsb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
45 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
87 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
88 58110 Xuất bản sách N
89 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
90 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
91 58190 Hoạt động xuất bản khác N
92 58200 Xuất bản phần mềm N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
94 71101 Hoạt động kiến trúc N
95 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
96 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
97 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
98 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
99 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
100 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
101 73100 Quảng cáo N
102 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
107 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
108 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
109 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
110 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
111 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
112 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900598629

Người đại diện: Trần Thị Thanh

Số 82, đường Nguyễn Du, Khối 14 - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400431711

Người đại diện: Trần Thị Hương Huyền

Thôn Kê Gà - Xã Tân Thành - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259645-001

Khách sạn Hoà bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201311654

Người đại diện: Trần Hồng Chuyên

Số 54 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201192210

Người đại diện: Phạm Thị Lý

03 Hòn Chồng - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901138825

Người đại diện: Phạm Văn Tuyên

Xóm 1 - Xã Tăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800322157

Người đại diện: Low Kov Chiang

Thôn Định An - Xã Hiệp An - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400431510

Người đại diện: Cái Hàng

Thôn 3 - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259797-008

Thôn An hoà, xã Phước an - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201311647

Người đại diện: Phạm Đức Mạnh

Tổ 5, Khu dân cư số 6 (tại nhà ông Phạm Đức Mạnh) - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201193567

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quyền

6KB Hải Phước - Phường Vĩnh Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800791160-003

Người đại diện: Lê Xuân Phượng

Khối 9 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết