Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Thái Nguyên do Vũ Thị Mai thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Nguyen Device And Elevator Company Limited

Địa chỉ: Số 143B Thủ Lệ, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108047564

Người ĐDPL: Vũ Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108047564

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
6 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
8 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
9 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
10 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
11 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
12 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
13 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
14 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
15 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
16 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
17 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
18 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
19 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
20 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
21 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
22 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
23 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
24 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
25 28230 Sản xuất máy luyện kim N
26 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
27 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
28 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
31 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
39 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
43 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
44 37001 Thoát nước N
45 37002 Xử lý nước thải N
46 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
47 3830 Tái chế phế liệu N
48 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
49 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
54 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 46411 Bán buôn vải N
68 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
69 46413 Bán buôn hàng may mặc N
70 46414 Bán buôn giày dép N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
89 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
90 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
91 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
92 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
93 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
94 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 75000 Hoạt động thú y N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314754921

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh

83/4 Cách Mạng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314290363

Người đại diện: Đặng Hiếu Trung

110 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500234183

Người đại diện: Nguyễn Đức Nhâm

Tổ dân phố số 7 - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103986440

Người đại diện: Đỗ Thị Hào

Thôn Sông Công - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314347651

Người đại diện: Nguyễn Đức Ý

171/5B Ấp Đông 1, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314754720

Người đại diện: Phạm Tấn Phong

3E Đường Dân Chủ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500234176

Người đại diện: Trịnh Tiến Thành

Khu Gia Phát - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314278863

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Trang

120A Trần Kế Xương, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314347796

Người đại diện: Hoàng Mai Thảo

1/229 ấp Nhị Tân 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104011447

Xã Minh Trí - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314756559

Người đại diện: Bùi Hữu Hậu

68 Đường T4B, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314292762

Người đại diện: Nguyễn Sĩ Bích Trâm

Số 93 Trần Kế Xương, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết