Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tdt Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tdt Thủ Đô do Đinh Đức Thọ thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tdt Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tdt Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tdt Capital Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3, ngõ 208 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108048670

Người ĐDPL: Đinh Đức Thọ

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108048670

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tdt Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
29 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
34 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23941 Sản xuất xi măng N
41 23942 Sản xuất vôi N
42 23943 Sản xuất thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 24310 Đúc sắt thép N
49 24320 Đúc kim loại màu N
50 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
51 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
52 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
53 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
59 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
61 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
62 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
68 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
69 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
70 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
71 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
72 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
73 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
74 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
75 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
76 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
77 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
78 28230 Sản xuất máy luyện kim N
79 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
80 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
81 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
82 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
83 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
84 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
85 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
86 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
87 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
88 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
89 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
90 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
91 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
92 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
93 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
94 35101 Sản xuất điện N
95 35102 Truyền tải và phân phối điện N
96 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
97 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
98 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
99 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
100 42200 Xây dựng công trình công ích N
101 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
102 43110 Phá dỡ N
103 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
104 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
105 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
107 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
140 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
141 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
144 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
145 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
146 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
147 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
148 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
149 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
150 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
151 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
152 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
153 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
154 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
155 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
156 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
157 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
158 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
159 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
160 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
161 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
178 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
232 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
233 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
234 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
235 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
236 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
237 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
238 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
239 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
240 49200 Vận tải bằng xe buýt N
241 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
242 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
243 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
244 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
245 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
248 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
249 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
250 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
251 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
252 49400 Vận tải đường ống N
253 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
254 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
255 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
256 51100 Vận tải hành khách hàng không N
257 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55101 Khách sạn N
260 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
263 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
264 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
265 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
266 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
267 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
268 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
269 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
270 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
271 58110 Xuất bản sách N
272 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
273 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
274 58190 Hoạt động xuất bản khác N
275 58200 Xuất bản phần mềm N
276 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
277 71101 Hoạt động kiến trúc N
278 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
279 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
280 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
281 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
282 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
283 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
284 73100 Quảng cáo N
285 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
286 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
287 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
288 7710 Cho thuê xe có động cơ N
289 77101 Cho thuê ôtô N
290 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
291 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
292 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
293 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
294 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
295 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
296 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
297 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
298 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
299 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
300 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
301 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
302 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
303 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
304 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
305 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
306 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
307 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
308 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
309 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
310 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304458521

Người đại diện: Phạm Tư Như

373/44 Âu Cơ Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304978129

Người đại diện: Kha Chúc Huệ

154 Đường Số 1, KP 2 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308132506

Người đại diện: Phạm Thị Kim Cúc

35/3 Đường D5 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100110260-001

Người đại diện: Nguyễn Anh Quân

Số 9 Trịnh Hoài Đức - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304122176

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hoà

118/5B Đường TTN 13 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310368629

Người đại diện: Lê Bảo Kỳ

253 Nguyễn Thái Bình - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304458289

Người đại diện: Dương Hiển Sự

225/49 Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304976717

Người đại diện: Nguyễn Minh Quốc

100/9C Trương Phước Phan - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308126816

Người đại diện: Đỗ Thị Cẩm Hồng

21/2 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101648693

Người đại diện: nguyễn Hồng Việt

Số 190, ngõ 438 tây sơn, tổ 14A, phường thịnh quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310368481

Người đại diện: Vũ Nguyễn Hồng Phước

107/1 Ni Sư Hùynh Liên Phường 10 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304460270

Người đại diện: Quách Tố Châu

58/9 Tân Thành Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết