Công Ty TNHH Freewings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Freewings do Phan Sỹ Tuấn Anh thành lập vào ngày 07/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Freewings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Freewings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Freewings Company Limited

Địa chỉ: Số 4A4 ngõ 215 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108049360

Người ĐDPL: Phan Sỹ Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108049360

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Freewings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
58 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
59 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
60 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
61 59120 Hoạt động hậu kỳ N
62 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
64 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
65 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
66 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
67 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
68 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
69 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
70 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300280944

Người đại diện: Từ Quốc Toàn

Số nhà 221, ấp Phú Thạnh - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602055791

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Trinh

Số 4i4 Đường Trần Phú, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901248322

Người đại diện: Tô Thị Chướng

Tổ 11, ấp Vịnh, Xã An Cơ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600988473

Người đại diện: Lê Trọng Bằng

tổ 16, phố Đoàn Kết, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000813565

j - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401034765

Người đại diện: Lê Trung Khang

Thôn Phước Khánh, Xã Hòa Trị, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602055784

Người đại diện: Võ Văn Chiến

Ấp Thanh Niên, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300280937

Người đại diện: Huỳnh Thanh Liêm

ấp 3 - Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901248347

Người đại diện: Nguyễn Kim Tiền

Số 185, Ấp Thanh Hòa, Xã Thanh Điền, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600988113

Người đại diện: Bùi Đức Thắng

Khu 8, Xã Đồng Luận, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết
d

Mã số thuế: 5000813572

h - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602055625

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hảo

Số 478, Tổ 5, Ấp An Hòa, Xã An Hảo, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết