Công Ty TNHH Sx & Tm Lộc Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx & Tm Lộc Phát do Nguyễn Thị Minh thành lập vào ngày 07/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx & Tm Lộc Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm Lộc Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Loc Phat Sx & Tm Company Limited

Địa chỉ: Khu 6, thôn Thụy Lôi, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108049949

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108049949

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm Lộc Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01211 Trồng nho N
4 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
5 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
6 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
7 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
8 01219 Trồng cây ăn quả khác N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01281 Trồng cây gia vị N
17 01282 Trồng cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
26 01462 Chăn nuôi gà N
27 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
28 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
29 01490 Chăn nuôi khác N
30 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
31 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
32 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
33 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
34 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
35 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
38 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
41 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
42 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
43 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
44 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
50 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
51 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
52 10611 Xay xát N
53 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
55 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
56 10720 Sản xuất đường N
57 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
58 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
59 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
60 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
69 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
70 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
71 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
72 18110 In ấn N
73 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
74 18200 Sao chép bản ghi các loại N
75 19100 Sản xuất than cốc N
76 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
77 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
78 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm Y
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
100 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
101 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
121 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
122 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
123 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
124 46694 Bán buôn cao su N
125 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
126 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
127 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
128 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 46900 Bán buôn tổng hợp N
130 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
133 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
159 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
160 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
169 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
170 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
171 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
172 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
173 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
174 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
175 5224 Bốc xếp hàng hóa N
176 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
177 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
178 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
179 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
180 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
188 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
189 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
190 75000 Hoạt động thú y N
191 7710 Cho thuê xe có động cơ N
192 77101 Cho thuê ôtô N
193 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
194 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
195 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
196 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
197 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
198 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
199 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
200 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
201 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
202 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
203 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
204 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801230085

Người đại diện: Nguyễn Đức Phong

1B, Ngô Đức Kế - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000264075

Người đại diện: Phạm Huy Phấn

Cụm công nghiệp Phong Phú, đường Quách Đình Bảo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901558756

Người đại diện: Nguyễn Văn Huế

Xóm 6 - Xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603319095

Người đại diện: Bùi Đăng Văn

Số 314, Đường Hồ Thị Hương, KP 5 - Phường Xuân An - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702394015

Người đại diện: Đỗ Thành Nhân

Số 506 Phạm Ngũ Lão, Khu phố 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801230215

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

27/12, KV 4, Lê Hồng Phong - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000264607

Người đại diện: Văn Xích

Khu CN xã Tây Giang - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901558883

Người đại diện: Trần Đức Thành

Xóm Thọ Sơn - Xã Thọ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603319105

Người đại diện: Huỳnh Văn Phát

Số 32, Nguyễn Đức Cảnh, KP 5 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702394079

Người đại diện: Đặng Văn Liêm

Số 427D, khu phố Bình Hòa - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800283024

Hùng Vương, Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết