Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thành Trí

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thành Trí do Vũ Như Thành thành lập vào ngày 07/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thành Trí.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thành Trí mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Tri Sport Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 115 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108050503

Người ĐDPL: Vũ Như Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 07/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108050503

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thành Trí

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
19 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
20 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
21 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
22 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
23 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
24 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
25 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
26 58110 Xuất bản sách N
27 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
28 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
29 58190 Hoạt động xuất bản khác N
30 58200 Xuất bản phần mềm N
31 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
32 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
33 85312 Giáo dục trung học phổ thông N