Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Hàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Hàn do Đào Văn Tuân thành lập vào ngày 08/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Hàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Hàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Hàn

Địa chỉ: Số 21C ngách 134 ngõ 15, phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108050528

Người ĐDPL: Đào Văn Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 08/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108050528

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Hàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
20 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
29 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Y
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701430422

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hải

133/4B ấp Đông An, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601610534

Người đại diện: Phạm Xuân Trung

120/1A, ấp 4 - Xã An Viễn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400613748

Người đại diện: Lê Thị Bích Vân

K112/63 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200836874

Người đại diện: Chiêu Quốc Diêm

Thôn Kiều trung - Xã Hồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302478554-003

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

Đường N2, ấp Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601609930

Người đại diện: Lê Thị Hải

Số B101, khu dân cư Đinh Thuận, Tân hiệp - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200836867

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Vân

Thôn Bấc 1 - Xã Thuỷ đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400613787

63 Phùng Chí Kiên - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701431137

Người đại diện: Lưu Phi Trường

17C/19 Khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết