Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Anz

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Anz do Nguyễn Khương Quý thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Anz.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Anz mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anz Services And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5, N8B16 Khu đô thị mới Trung Hòa- Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108052821

Người ĐDPL: Nguyễn Khương Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108052821

Lĩnh vực: Chuyển phát


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Anz

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
9 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
10 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
11 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
31 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
32 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
33 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32200 Sản xuất nhạc cụ N
36 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
37 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
66 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
67 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
68 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 46411 Bán buôn vải N
94 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
95 46413 Bán buôn hàng may mặc N
96 46414 Bán buôn giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
161 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
162 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
163 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
164 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
165 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
166 51100 Vận tải hành khách hàng không N
167 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
168 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
169 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
170 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
171 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
172 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
173 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
174 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
175 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
176 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
177 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
178 5224 Bốc xếp hàng hóa N
179 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
180 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
181 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
182 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
183 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
184 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
185 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
186 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
187 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
188 53100 Bưu chính N
189 53200 Chuyển phát Y
190 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55101 Khách sạn N
192 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
195 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
196 71101 Hoạt động kiến trúc N
197 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
198 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
199 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
200 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
201 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
202 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
203 73100 Quảng cáo N
204 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
205 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
206 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
207 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
208 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
209 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
210 79110 Đại lý du lịch N
211 79120 Điều hành tua du lịch N
212 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
213 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
214 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
215 80300 Dịch vụ điều tra N
216 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
217 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
218 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
219 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
220 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300323591

Người đại diện: Hồ Thị Mỹ Phước

Lô 17A, đường Lê Khiết - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100715390

Người đại diện: Huỳnh Thị Bê

Đường Bà Triệu, Đội 5, Thôn Phú Kim, Xã cát Trinh - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900391672

Người đại diện: Trần Minh Thu

ấp Suối Ông Đình, xã Trà Vong - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201576489

Người đại diện: Phạm Quang Viên

Tổ 1, thôn Bến Khế - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400919516

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh Hải

Số 382 Trần Hưng Đạo - Phường Lạc Đạo - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300323619

157 Hùng Vương - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100715464

Người đại diện: Nguyễn Thế Anh

Đường Số 17 - KCN Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900391707

Người đại diện: Tào Lạc Minh

Chợ Đường Biên cửa khẩu Mộc Bài, xã Lợi Thuận - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201576496

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuận

Số 18 A2 đường Hùng Vương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết