Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.t.h Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.t.h Việt Nam do Trần Hoài An thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.t.h Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.t.h Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.t.h Việt Nam

Địa chỉ: Số nhà 123 D, Phố Yên Phúc, Tổ dân phố số 4, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108052959

Người ĐDPL: Trần Hoài An

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108052959

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.t.h Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
58 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
59 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
117 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
160 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
161 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
162 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
163 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55101 Khách sạn N
176 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
179 5590 Cơ sở lưu trú khác N
180 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
181 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
182 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
183 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
184 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
185 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
186 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
187 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
188 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
189 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
190 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
191 58110 Xuất bản sách N
192 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
193 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
194 58190 Hoạt động xuất bản khác N
195 58200 Xuất bản phần mềm N
196 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
197 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
198 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
199 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
200 59120 Hoạt động hậu kỳ N
201 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
202 6190 Hoạt động viễn thông khác N
203 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
204 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
205 62010 Lập trình máy vi tính N
206 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
207 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
208 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
209 63120 Cổng thông tin N
210 63210 Hoạt động thông tấn N
211 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
212 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
213 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
214 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
215 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
216 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
217 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
218 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
219 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
220 7710 Cho thuê xe có động cơ N
221 77101 Cho thuê ôtô N
222 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
223 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
224 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
225 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
226 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
227 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
228 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
229 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
230 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
231 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
232 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
233 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
234 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
235 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
236 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
237 79110 Đại lý du lịch N
238 79120 Điều hành tua du lịch N
239 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
240 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
241 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
242 80300 Dịch vụ điều tra N
243 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
244 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
245 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
246 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
247 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2000511985

Người đại diện: Ngô Huỳnh Thanh Phong

Số 12/4, khu tập thể xí nghiệp chế biến thủy sản mặt hàng mớ - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000929346

TT EaĐrăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900623102

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Thôn Đạo Khê - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401810202

Người đại diện: Trương Vũ Hà

75 Phan Kế Bính, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104547894-001

Người đại diện: Phan Đăng Tuấn

Số nhà 1109, Tòa nhà Licogi 18.1, Tổ 9, Khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269861-015

Người đại diện: Trần Xuân Hải

Khóm 1, Nguyễn Tất Thành, P8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000929339

xã EaHLeo - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900623127

Người đại diện: Cao Xuân Phương

Đường 206 - Xã Lạc Hồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401810026

75A Phan Châu Trinh, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100256-064

Người đại diện: Nguyễn Quế Thanh

Thôn tân lập - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000512058

Người đại diện: Huỳnh Bé Hai

ấp Rau Dừa - Xã Hưng Mỹ - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000929561

Hùng Vương - TX Buôn Hồ - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết