Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Hoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Hoa do Lê Thị Tuyết Trinh thành lập vào ngày 08/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Hoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Hoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mai Hoa Investment Trade Service Company Limited

Địa chỉ: Số 53 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108053286

Người ĐDPL: Lê Thị Tuyết Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108053286

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Hoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
42 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
56 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
57 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
58 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
59 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
61 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
62 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
63 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
64 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
65 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
66 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
67 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
68 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
69 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
70 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
71 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
72 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
73 49200 Vận tải bằng xe buýt N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55101 Khách sạn N
80 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
85 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
90 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
91 58110 Xuất bản sách N
92 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
93 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
94 58190 Hoạt động xuất bản khác N
95 58200 Xuất bản phần mềm N
96 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
97 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
98 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
99 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
100 59120 Hoạt động hậu kỳ N
101 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 77101 Cho thuê ôtô N
104 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
105 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
106 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
107 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800854974

Người đại diện: Vũ Trọng Chuyên

Thôn Trung Hoà xã Thái Hoà - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179780

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số 1 lô 7 Quán Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200524329

Người đại diện: Nguyễn thị Dung

74 Lê hồng Phong, Phước hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509556

Người đại diện: Nguyễn Duy Tùng

K29/21 Đỗ Quang - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602930512

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lộc

Số 457, Quốc lộ 1 A, KP 9 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800854854

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Len

SN:42 Việt Bắc Đông thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200524417

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Km 21 TT Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105162449-010

Người đại diện: Mai Thị Hoài Thu

Số 42 ngõ 217 khu Miếu Hai Xã - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509813

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Thủy

811 Ngô Quyền - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602930505

Người đại diện: Lưu Hồng ánh

Số 20A8, khu dân cư An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết