Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Mỹ Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Mỹ Phúc do Trần Thị Hạnh thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Mỹ Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Mỹ Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: My Phuc Transport And Tourism Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 12, ngõ 488 Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108054089

Người ĐDPL: Trần Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108054089

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Mỹ Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
71 12001 Sản xuất thuốc lá N
72 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
73 13110 Sản xuất sợi N
74 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
75 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
76 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
77 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
78 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
79 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
80 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
81 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
82 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
83 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
84 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
85 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
86 15200 Sản xuất giày dép N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
95 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
98 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
99 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
100 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
101 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
102 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
103 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
156 46411 Bán buôn vải N
157 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
158 46413 Bán buôn hàng may mặc N
159 46414 Bán buôn giày dép N
160 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
161 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
162 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
163 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
164 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
165 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
166 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
167 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
168 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
169 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
174 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
175 46612 Bán buôn dầu thô N
176 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
177 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
178 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
179 46621 Bán buôn quặng kim loại N
180 46622 Bán buôn sắt, thép N
181 46623 Bán buôn kim loại khác N
182 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
185 46632 Bán buôn xi măng N
186 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
187 46634 Bán buôn kính xây dựng N
188 46635 Bán buôn sơn, vécni N
189 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
190 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
191 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
229 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
230 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
231 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
232 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
233 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
234 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
235 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
236 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
237 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
238 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
239 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
240 53100 Bưu chính N
241 53200 Chuyển phát N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
248 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
249 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
250 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
251 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
261 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
262 85322 Dạy nghề N
263 85410 Đào tạo cao đẳng N
264 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
265 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
266 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
267 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
268 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104465803

Người đại diện: Trần Quang Đạt

Số nhà 8, lô 15c, khu đô thị mới Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102382573

Người đại diện: Đinh Nam Dương

Phòng 512, Nơ 2, Bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305285053

Người đại diện: Nguyễn Vương Phương Thùy

B2-14 Mỹ Thái 3, Lô S18-1 Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304711365

Người đại diện: Lương Thị Huế

18/161 C4 Trần Quang Diệu Phường 14 - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104468120

Người đại diện: Tan Cheng Huat

Tầng 6, toà nhà số 8, ngõ 15 phố Trung kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303964532-001

Người đại diện: Đinh Nguyễn Quỳnh Thư

64 Hồ Văn Long - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102381347

Người đại diện: Cao Anh Tuấn

Số 97, phố Nguyễn An Ninh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304711044

Người đại diện: Hoàng Thúy Hằng

362/28 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305284370

Người đại diện: Lê Thị Hoa Việt

14A KP.05 - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104468360

Người đại diện: Chen Feng

Số 22, lô 2A, đường Trung Yên 11, KĐT mới Trung Yên - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310955592

Người đại diện: Vũ Văn Khương

25 Đường G4, Khu phố 4 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304710266

Người đại diện: Bellinger Ronan Yves Armel

Số 65C, đường Cao Thắng - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết