Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam do Đặng Văn Định thành lập vào ngày 10/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Investment Books And Educational Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: DV07-LK363 Khu đào đất Hàng Bè, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108054508

Người ĐDPL: Đặng Văn Định

Ngày bắt đầu HĐ: 10/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108054508

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55101 Khách sạn N
57 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
67 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
68 58110 Xuất bản sách N
69 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
70 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
71 58190 Hoạt động xuất bản khác N
72 58200 Xuất bản phần mềm N
73 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
74 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
75 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 75000 Hoạt động thú y N
77 7710 Cho thuê xe có động cơ N
78 77101 Cho thuê ôtô N
79 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
80 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
81 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
82 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
83 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
84 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
85 85322 Dạy nghề N
86 85410 Đào tạo cao đẳng N
87 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
88 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
89 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
90 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
91 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104617460

Người đại diện: Grégoire Durival

Toà nhà Toserco, số 273 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105989038

Người đại diện: Lê Việt Lan

Số 80 ngõ 93 Hoàng Văn Thái - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312667215

Người đại diện: Trịnh Minh Ngọc

292 Lê Trọng Tấn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313702896

Người đại diện: Bùi Tú Thanh

15 Trần Khắc Chân - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104301026

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Hà

Phòng 910, CT5, đơn nguyên 4, khu ĐT Mỹ Đình II - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102007004

Người đại diện: Nguyễn Thu Giang

Số 79 phố Long Biên 1, phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312665401

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

36/19 Hòa Bình - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104617421

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dương

số 5 ngách 32/2 đường Bưởi - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105989119

Người đại diện: Nguyễn Văn Thực

Số 3, ngõ 2, phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104306151

Người đại diện: Cao Văn Kiên

Tầng 5, tháp CEO, HH2-1, khu đô thị Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hù - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102007011

Người đại diện: Lưu Ngọc Quang

Tổ 14, phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104621026

Người đại diện: Trần Đình Hưng

305- nhà số 10C dốc Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết