Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam do Nguyễn Nhân Tùng thành lập vào ngày 13/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kbt Vietnam Trading And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 5 hẻm 19, ngách 35 ngõ 76 phố An Dương, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108055124

Người ĐDPL: Nguyễn Nhân Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108055124

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5590 Cơ sở lưu trú khác N
114 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
115 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
116 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71101 Hoạt động kiến trúc N
119 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
120 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
121 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
122 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
131 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
132 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
133 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
134 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700464952

Người đại diện: Nguyễn Bá Thái

Thôn Văn Lâm 2 - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500281397

Người đại diện: Khương Thị Lợi

Tiểu khu 4 - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900269321

Người đại diện: Đàm Võ Hùng

Số 167 Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700465191

Người đại diện: Phạm Thị Hồng

Số 21A6, tập thể xi măng Bút Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801259148

Người đại diện: Phan Thị Bích Thủy

G6B, Mạc Đĩnh Chi - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259405-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt Hà

Số 02, đường Phó Đức Chính - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100706838

Người đại diện: Trần Minh Hiếu

TK 3 - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900269339

Người đại diện: Hồ Mạnh Hưng

Số 6, đường Hoàng Văn Thụ, Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500281799

Người đại diện: Phạm Đức Thiện

Tổ dân phố 7 - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700465459

Người đại diện: Bùi Thị Hoa

Thôn Do Nha - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101412208

Người đại diện: Trương Thị Biên

Thôn Hòa Tân - Xã Mỹ Đức - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100707380

Người đại diện: Đoàn Hồng Kỳ

KP 2 - Phường Ba Đồn - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết