Công Ty Cổ Phần Công Tác Xã Hội Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Tác Xã Hội Việt Nam do Lê Thanh Tùng thành lập vào ngày 13/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Tác Xã Hội Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Tác Xã Hội Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Social Work Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 16, ngõ 46, đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108057717

Người ĐDPL: Lê Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108057717

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Tác Xã Hội Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
12 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
22 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
23 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
24 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
29 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
52 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
53 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 75000 Hoạt động thú y N
55 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
56 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
57 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
58 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
59 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
60 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
61 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
62 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
63 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
64 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
65 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
66 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
67 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
68 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
69 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
70 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
71 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
72 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
73 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
74 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
75 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
76 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
77 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
78 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N