Công Ty Cổ Phần Life And Technology

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Life And Technology do Trần Ngọc Thùy thành lập vào ngày 14/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Life And Technology.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Life And Technology mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Life And Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 19 phố Phạm Thận Duật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108058245

Người ĐDPL: Trần Ngọc Thùy

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108058245

Lĩnh vực: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Life And Technology

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 46322 Bán buôn thủy sản N
14 46323 Bán buôn rau, quả N
15 46324 Bán buôn cà phê N
16 46325 Bán buôn chè N
17 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
18 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
19 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
20 46411 Bán buôn vải N
21 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
22 46413 Bán buôn hàng may mặc N
23 46414 Bán buôn giày dép N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 71101 Hoạt động kiến trúc N
58 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
59 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
60 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
61 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
62 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
63 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
64 73100 Quảng cáo N
65 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
66 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
67 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
68 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
69 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
70 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
71 79110 Đại lý du lịch N
72 79120 Điều hành tua du lịch N
73 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
74 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
75 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
76 80300 Dịch vụ điều tra N
77 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
78 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
79 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
80 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
81 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N