Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thái Dương Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thái Dương Việt Nam do Nguyễn Thùy Dương thành lập vào ngày 14/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thái Dương Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thái Dương Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thái Dương Việt Nam

Địa chỉ: Phòng 601, tầng 6, Sky City Tower A, 88 LángHạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108058975

Người ĐDPL: Nguyễn Thùy Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108058975

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thái Dương Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
6 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
15 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
16 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
17 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
18 46694 Bán buôn cao su N
19 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
20 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
21 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
22 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
23 46900 Bán buôn tổng hợp N
24 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55101 Khách sạn N
66 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
70 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
71 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
76 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
77 58110 Xuất bản sách N
78 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
79 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
80 58190 Hoạt động xuất bản khác N
81 58200 Xuất bản phần mềm N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700845616

Người đại diện: Đỗ Xuân Thuỷ

Thôn Đoài Hạ, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101036047

Người đại diện: Hoàng Xuân Lai

Tiểu khu 5, Thị Trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901066502

Người đại diện: Huỳnh Hùng

44 Kpă Tít, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400838939

Người đại diện: Lê Mai Hoa

Lô CN20, CN21, Cụm Công nghiệp Cầu Gồ, Xã Đồng Tâm, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101013887-004

Người đại diện: Đinh Văn Tiến

Thôn Cô Nhổi - Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700845599

Người đại diện: Phạm Hùng Ba

Xóm 4, Thôn Đông Sơn, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101036022

Người đại diện: Phan Mạnh Hùng

Khu Kinh tế Hòn La, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901066527

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Thôn H'Lil 2, Xã Ia Ma Rơn, Huyện IaPa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839185

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

Khu Trường Chinh, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200627989

Người đại diện: Đỗ Công Mến

Khóm 1 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700845609

Người đại diện: Vũ Thanh Thủy

Sn 23, ngách 3/322, đường 30/6, phố Phúc Trì, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101035974

Người đại diện: Lê Nữ Hải Yến

Số 416 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết