1 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
2 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
3 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
4 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
5 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
6 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
7 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
8 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
9 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
10 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
11 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
12 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
13 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
14 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
15 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
Y |
16 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
17 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
18 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
19 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
20 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
21 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
22 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
23 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
24 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
25 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
26 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
27 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
28 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
29 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
30 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
31 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
32 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
33 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
34 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
35 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
36 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
37 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
38 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
39 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
40 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
41 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
42 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
43 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
44 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
45 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
46 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
47 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
48 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
49 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
50 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
51 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
52 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
53 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
54 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
55 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
56 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
57 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
58 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
59 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
60 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
61 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
62 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
63 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
64 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
65 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
66 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
67 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
68 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
69 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
70 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
71 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
72 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
73 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
74 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
75 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
76 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
77 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
78 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
79 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
80 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
81 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
82 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
83 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
84 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
85 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
86 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
87 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
88 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
89 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
90 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
91 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
92 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
93 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
94 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
95 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
96 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
97 |
46101 |
Đại lý |
N |
98 |
46102 |
Môi giới |
N |
99 |
46103 |
Đấu giá |
N |
100 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
101 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
102 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
103 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
104 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
105 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
106 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
107 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
108 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
109 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
110 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
111 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
112 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
113 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
114 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
115 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
116 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
117 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
118 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
119 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
120 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
121 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
122 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
123 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
124 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
125 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
126 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
127 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
128 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
129 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
130 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
144 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
145 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
146 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
147 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
148 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
149 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
150 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
151 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
152 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
153 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
154 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
155 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
156 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
157 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
158 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
159 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
160 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
161 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
162 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
163 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
164 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
165 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
166 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
167 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
168 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
169 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
170 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
171 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
172 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
173 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
174 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
175 |
55101 |
Khách sạn |
N |
176 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
177 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
178 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
179 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
180 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
181 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
182 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
183 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
184 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
185 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
186 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
187 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
188 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
189 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
190 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
191 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
192 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |