Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Neo Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Neo Việt do Vũ Hoài Châu Nguyễn Quốc Khánh thành lập vào ngày 15/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Neo Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Neo Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Neo Viet Construction Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Căn hộ 6 nhà K10 - Tập thể Trương Định, ngõ 53 đường Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108061294

Người ĐDPL: Vũ Hoài Châu Nguyễn Quốc Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108061294

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Neo Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3812 Thu gom rác thải độc hại N
12 38121 Thu gom rác thải y tế N
13 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
14 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
15 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
16 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
17 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
20 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại Y
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
93 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
94 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
103 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
104 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
105 53100 Bưu chính N
106 53200 Chuyển phát N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
108 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
109 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
110 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
111 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
112 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
113 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
114 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
115 58110 Xuất bản sách N
116 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
117 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
118 58190 Hoạt động xuất bản khác N
119 58200 Xuất bản phần mềm N
120 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
121 71101 Hoạt động kiến trúc N
122 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
123 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
124 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
125 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
126 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
127 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
128 73100 Quảng cáo N
129 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
130 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
131 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
132 7710 Cho thuê xe có động cơ N
133 77101 Cho thuê ôtô N
134 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
135 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
136 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
137 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
146 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
147 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
148 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
149 79110 Đại lý du lịch N
150 79120 Điều hành tua du lịch N
151 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
152 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
153 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
154 80300 Dịch vụ điều tra N
155 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
156 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
157 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
158 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
159 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801124917-026

Khu 2 - TT Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210846

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng

Số nhà 54, ấp Tân Bình - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900859567

Người đại diện: Tô Sỹ Giai

Số 2A4, khối Yên Vinh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500287349

Số 09 Lý Thường Kiệt, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800271106-001

213 đường 30/4 Phường Hưng Lợi - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663668

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

62A đường 23/10 - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801124917-025

TT Yên Cát - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900859581

Người đại diện: Đào Duy Tân

Số 7, ngõ 61A1, đường Duy Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210740

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 107, ấp 1 - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500287395

Số 170 Ba Cu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800499291

KV3,đường Lê Hồng Phong Phường Trà nóc Cần thơ - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663675

Người đại diện: Võ Ngọc Sơn

48 Nguyễn Bĩnh Khiêm, Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết