Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Cơ Khí Môi Trường Đô Thị Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Cơ Khí Môi Trường Đô Thị Hà Nội do Phạm Thị Tuyết Mai thành lập vào ngày 15/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Cơ Khí Môi Trường Đô Thị Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Cơ Khí Môi Trường Đô Thị Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Export Import And Production Of Urban Environmental Engineering Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 16, Ngõ 82/8 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108061424

Người ĐDPL: Phạm Thị Tuyết Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108061424

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Cơ Khí Môi Trường Đô Thị Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
51 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
52 29100 Sản xuất xe có động cơ N
53 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
54 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
55 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
56 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
57 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
58 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
59 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
60 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
61 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
62 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
72 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
73 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
74 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
75 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
76 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
77 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
78 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
79 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
80 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
81 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38121 Thu gom rác thải y tế N
84 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
85 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
86 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
87 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
88 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
91 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
92 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
93 41000 Xây dựng nhà các loại N
94 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
95 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
96 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
97 42200 Xây dựng công trình công ích N
98 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
99 43110 Phá dỡ N
100 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
101 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
138 46621 Bán buôn quặng kim loại N
139 46622 Bán buôn sắt, thép N
140 46623 Bán buôn kim loại khác N
141 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
142 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
144 46632 Bán buôn xi măng N
145 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
146 46634 Bán buôn kính xây dựng N
147 46635 Bán buôn sơn, vécni N
148 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
149 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
150 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
152 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
153 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
154 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
155 46694 Bán buôn cao su N
156 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
157 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
158 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
159 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 46900 Bán buôn tổng hợp N
161 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
202 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
203 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
204 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
205 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
206 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
207 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
208 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
217 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
218 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
219 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
220 6190 Hoạt động viễn thông khác N
221 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
222 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
223 62010 Lập trình máy vi tính N
224 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
225 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
226 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
227 63120 Cổng thông tin N
228 63210 Hoạt động thông tấn N
229 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
230 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
231 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
232 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
233 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
234 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
235 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
236 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
237 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
238 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
239 71101 Hoạt động kiến trúc N
240 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
241 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
242 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
243 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
244 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
245 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
246 73100 Quảng cáo N
247 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
248 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
249 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
250 7710 Cho thuê xe có động cơ N
251 77101 Cho thuê ôtô N
252 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
253 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
254 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
255 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600323008-001

Khu 2 QL1 - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700402711

1/9A ấp Bình đường II - Xã An bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200556958

Người đại diện: Hoàng Thị Ninh

Số 1 ngõ 16 Nguyễn Hữu Tuệ - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600265469-001

KCN Lộc An - Bình Sơn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700402704

ấp 1B - Xã An phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600300071-001

Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200557207

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

Số 12 An khê - Phường Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700403401

Người đại diện: Lương Tuấn Khánh

Thửa đất số 694 al, tờ bản đồ số 05, tổ 23, khu phố Bình Thu - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600336021-014

Khu 3 thị trấn Gia Ray - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết